Số lượt truy cập: 3212678
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP VÀ ĐỀ NGHỊ CẤP BẰNG
KHÓA 28 (ĐỢT 02) TẠI HÀ NỘI
TT |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm luận văn |
Điểm TBHT |
Tiếng anh |
Chuyên ngành |
||
1. |
Lê Đức |
An |
Nam |
11/03/1990 |
Nam Định |
8.8 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
2. |
Trần Tú |
Anh |
Nữ |
25/08/1996 |
Nam Định |
8.6 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
3. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
11/12/1989 |
Nam Định |
8.8 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
4. |
Phạm Ngọc |
Ánh |
Nam |
03/08/1983 |
Nam Định |
8.6 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
5. |
Nguyễn Khắc |
Bằng |
Nam |
18/08/1991 |
Nam Định |
8.8 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
6. |
Trần Văn |
Biên |
Nam |
30/03/1992 |
Nam Định |
8.7 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
|
7. |
Đỗ Thị |
Dung |
Nữ |
17/03/1990 |
Nam Định |
8.7 |
8.0 |
Bậc 3 |
TCNH |
|
8. |
Lê Thị Thu |
Hà |
Nữ |
11/02/1993 |
Nam Định |
8.7 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
9. |
Ngô Thị |
Hà |
Nữ |
07/04/1990 |
Nam Định |
9.5 |
8.3 |
Bậc 3 |
TCNH |
|
10. |
Trần Thị Thu |
Hà |
Nữ |
21/07/1993 |
Nam Định |
8.9 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
11. |
Trần Thúy |
Hà |
Nữ |
01/06/1995 |
Nam Định |
8.5 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
12. |
Phạm Minh |
Hạnh |
Nữ |
22/11/1981 |
Nam Định |
8.9 |
8.3 |
Bậc 3 |
TCNH |
|
13. |
Phan Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
27/04/1990 |
Nam Định |
8.5 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
|
14. |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
08/01/1990 |
Nam Định |
8.9 |
8.2 |
Bậc 3 |
TCNH |
|
15. |
Bùi Thị |
Hoa |
Nữ |
04/01/1987 |
Nam Định |
7.5 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
16. |
Đinh Văn |
Hùng |
Nam |
01/09/1990 |
Thanh Hóa |
8.8 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
17. |
Lưu Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
18/04/1994 |
Nam Định |
8.2 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
18. |
Lê Đức |
Nam |
Nam |
12/02/1992 |
Nam Định |
8.2 |
7.9 |
Bậc 3 |
TCNH |
|
19. |
Hoàng Hà |
Nga |
Nữ |
19/08/1990 |
Ninh Bình |
8.6 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
20. |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
10/12/1989 |
Nam Định |
8.8 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
21. |
Vũ Đức |
Nhương |
Nam |
20/10/1980 |
Nam Định |
8.9 |
8.4 |
Bậc 3 |
TCNH |
|
22. |
Vũ Thiện |
Phúc |
Nam |
13/11/1984 |
Nam Định |
8.6 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
23. |
Hoàng Thị |
Phương |
Nữ |
16/12/1991 |
Nam Định |
8.8 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
24. |
Trần Đình |
Phương |
Nam |
15/06/1990 |
Nam Định |
8.8 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
|
25. |
Trần Hồng |
Phương |
Nữ |
23/12/1986 |
Nam Định |
8.8 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
26. |
Bùi Công |
Quân |
Nam |
17/06/1990 |
Nam Định |
8.8 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
|
27. |
Trần Văn |
Quý |
Nam |
17/08/1991 |
Nam Định |
8.6 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
28. |
Lê Thị Minh |
Thanh |
Nữ |
21/06/1988 |
Hà Nam |
9.0 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
29. |
Trần Duy |
Thái |
Nam |
31/12/1989 |
Nam Định |
8.9 |
8.6 |
Bậc 3 |
TCNH |
|
30. |
Trần Thị Hồng |
Thịnh |
Nữ |
04/12/1974 |
Nam Định |
8.6 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
31. |
Đặng Thị |
Trang |
Nữ |
14/11/1991 |
Nam Định |
8.8 |
7.8 |
Bậc 3 |
TCNH |
|
32. |
Lưu Thị Thu |
Trang |
Nữ |
20/06/1989 |
Nam Định |
8.6 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
33. |
Phạm Quỳnh |
Trang |
Nữ |
03/09/1989 |
Nam Định |
8.8 |
8.3 |
Bậc 3 |
TCNH |
|
34. |
Vũ Đức |
Trọng |
Nam |
21/03/1991 |
Nam Định |
9.0 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
35. |
Nguyễn Đức |
Tuân |
Nam |
05/05/1987 |
Nam Định |
8.5 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
36. |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
26/10/1996 |
Hải Dương |
7.0 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
37. |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
22/12/1995 |
Hải Dương |
8.5 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
38. |
Nguyễn Thùy |
Anh |
Nữ |
16/06/1991 |
Bắc Giang |
9.0 |
8.1 |
Bậc 4 |
TCNH |
|
39. |
Trần Thị Vân |
Anh |
Nữ |
03/10/1993 |
Thái Bình |
8.5 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
40. |
Nguyễn Phương |
Chinh |
Nữ |
12/12/1997 |
Thanh Hóa |
9.0 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
41. |
Cù Đức |
Chính |
Nam |
10/01/1995 |
Phú Thọ |
8.6 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
42. |
Trần Lê |
Dung |
Nữ |
06/12/1997 |
Thái Nguyên |
8.8 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
43. |
Đặng Bá |
Dũng |
Nam |
29/04/1996 |
Hưng Yên |
8.5 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
44. |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
01/05/1993 |
Thái Bình |
9.0 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
45. |
Lương Thùy |
Dương |
Nữ |
22/09/1997 |
Hà Nội |
8.6 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
46. |
Nông Trí |
Đạt |
Nam |
26/10/1997 |
Cao Bằng |
8.8 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
47. |
Phạm Văn |
Đạt |
Nam |
21/11/1997 |
Phú Thọ |
8.5 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
48. |
Nguyễn Thu |
Hà |
Nữ |
18/10/1997 |
Hà Nội |
8.7 |
8.5 |
B1 |
TCNH |
|
49. |
Trần Nguyệt |
Hà |
Nữ |
15/01/1996 |
Hải Dương |
8.3 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
50. |
Hoàng Bích |
Hạnh |
Nữ |
23/07/1993 |
Hà Nội |
9.4 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
51. |
Trần Thị |
Hạnh |
Nữ |
31/07/1986 |
Hà Nội |
8.5 |
8.4 |
B1 |
TCNH |
|
52. |
Lê Ngọc |
Hân |
Nữ |
19/08/1997 |
Vĩnh Phúc |
8.5 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
53. |
Vũ Thị |
Hiền |
Nữ |
07/03/1996 |
Hải Dương |
9.0 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
54. |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
Nam |
02/09/1982 |
Thái Nguyên |
8.8 |
8.6 |
B1 |
TCNH |
|
55. |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Nam |
17/02/1996 |
Vĩnh Phúc |
8.6 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
56. |
Vũ Thùy |
Huê |
Nữ |
23/12/1997 |
Hưng Yên |
8.9 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
57. |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
Nam |
15/12/1997 |
Hà Nội |
8.3 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
58. |
Hoàng Đức |
Huy |
Nam |
30/05/1995 |
Hà Nội |
8.5 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
59. |
Ngô Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
20/04/1997 |
Yên Bái |
8.8 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
60. |
Phạm Khánh |
Huyền |
Nữ |
12/08/1994 |
Hà Nội |
9.0 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
61. |
Bùi Thị Mai |
Hương |
Nữ |
14/10/1988 |
Cao Bằng |
8.8 |
8.5 |
B1 |
TCNH |
|
62. |
Đỗ Thị Thu |
Hương |
Nữ |
06/09/1995 |
Vĩnh Phúc |
8.6 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
63. |
Mai Thu |
Hương |
Nữ |
04/08/1996 |
Nam Định |
8.3 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
64. |
Phan Thị Diệu |
Hương |
Nữ |
12/05/1997 |
Hưng Yên |
8.6 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
65. |
Vũ Thị |
Hương |
Nữ |
01/01/1997 |
Phú Thọ |
8.8 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
66. |
Nguyễn Văn |
Kiên |
Nam |
28/12/1996 |
Lạng Sơn |
8.8 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
67. |
Đường Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
13/05/1997 |
Vĩnh Phúc |
9.0 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
68. |
Nguyễn Khánh |
Linh |
Nữ |
11/08/1995 |
Phú Thọ |
8.2 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
69. |
Trần Thị Khánh |
Ly |
Nữ |
01/10/1993 |
Hà Nội |
9.0 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
70. |
Đinh Giang |
Nam |
Nam |
17/07/1991 |
Ninh Bình |
8.6 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
71. |
Nguyễn Đoàn Phương |
Nam |
Nam |
15/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
8.0 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
72. |
Phan Thị Thanh |
Nguyên |
Nữ |
19/02/1996 |
Hà Nội |
8.8 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
73. |
Lê Minh |
Nguyệt |
Nữ |
09/02/1997 |
Hải Dương |
8.6 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
74. |
Hoàng Thanh |
Nhàn |
Nữ |
11/08/1972 |
Hà Nội |
9.2 |
8.6 |
B1 |
TCNH |
|
75. |
Biền Trang |
Như |
Nữ |
17/04/1997 |
Quảng Bình |
8.8 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
76. |
Đào Việt |
Toàn |
Nam |
24/09/1997 |
Vĩnh Phúc |
8.3 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
77. |
Vũ Công |
Tú |
Nam |
01/03/1997 |
Vĩnh Phúc |
8.5 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
78. |
Trương |
Tùng |
Nam |
13/08/1992 |
Hà Nội |
8.5 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
79. |
Quách Thị Phương |
Tươi |
Nữ |
18/11/1993 |
Ninh Bình |
8.8 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
80. |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
Nữ |
23/10/1993 |
Thái Nguyên |
8.6 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
81. |
Đỗ Viết |
Thành |
Nam |
03/02/1997 |
Hà Nội |
8.0 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
82. |
Lê Phương |
Thảo |
Nữ |
20/12/1996 |
Thanh Hóa |
8.6 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
83. |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
04/04/1990 |
Nghệ An |
9.0 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
84. |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
16/10/1997 |
Hà Nội |
8.5 |
8.0 |
Bậc 4 |
TCNH |
|
85. |
Hoàng Đức |
Thắng |
Nam |
26/06/1997 |
Liên Xô |
8.8 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
86. |
Tạ Thị Hải |
Yến |
Nữ |
19/02/1997 |
Bắc Ninh |
8.8 |
8.2 |
Bậc 4 |
TCNH |
|
87. |
Nguyễn Đức |
Anh |
Nam |
04/02/1995 |
Hà Nội |
8.8 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
|
88. |
Nguyễn Ngọc Châu |
Anh |
Nữ |
01/03/1997 |
Hà Nội |
9.0 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
|
89. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
18/02/1995 |
Hà Nội |
8.5 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
90. |
Vũ Thị Phương |
Anh |
Nữ |
25/08/1997 |
Hà Nam |
8.3 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
91. |
Đỗ Thanh Ngọc |
Bích |
Nữ |
11/10/1997 |
Bắc Ninh |
8.5 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
|
92. |
Bounchanh BOUPHALIVANH |
Nam |
25/03/1991 |
Vientiane |
8.5 |
7.4 |
Miễn |
TCNH |
||
93. |
Đào Duy Đức |
Cường |
Nam |
11/10/1997 |
Hà Nội |
8.0 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
|
94. |
Nguyễn Thị |
Dương |
Nữ |
08/06/1997 |
Thanh Hóa |
8.9 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
95. |
Phạm Đình |
Đức |
Nam |
30/06/1997 |
Hải Phòng |
8.6 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
|
96. |
Lê Trà |
Giang |
Nữ |
01/12/1997 |
Hải Phòng |
9.0 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
97. |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
09/02/1996 |
Hà Nội |
8.6 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
|
98. |
Nguyễn Thu |
Hằng |
Nữ |
02/10/1996 |
Vĩnh Phúc |
8.8 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
99. |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
Nam |
10/12/1981 |
Hà Nội |
8.7 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
100. |
Lê Lan |
Hương |
Nữ |
29/11/1997 |
Nam Định |
8.6 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
101. |
Nguyễn Lan |
Hương |
Nữ |
20/09/1995 |
Tuyên Quang |
8.8 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
102. |
Nitpaphai KHAMSOUKTHAVONG |
Nữ |
12/08/1989 |
Vientiane |
8.4 |
7.1 |
Miễn |
TCNH |
||
103. |
Vilakhone LEUANGKHAMMA |
Nam |
09/10/1985 |
Vientiane |
8.6 |
7.3 |
Miễn |
TCNH |
||
104. |
Nguyễn Duy |
Linh |
Nam |
20/11/1997 |
Tuyên Quang |
8.0 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
105. |
Phạm Tùng |
Linh |
Nữ |
28/06/1996 |
Yên Bái |
8.9 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
106. |
Trần Diệp |
Linh |
Nữ |
05/05/1995 |
Hải Dương |
8.6 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
107. |
Lê Quỳnh |
Mai |
Nữ |
10/05/1997 |
Thanh Hóa |
8.8 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
108. |
Trương Thanh |
Mai |
Nữ |
12/12/1997 |
Hà Nội |
8.8 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
|
109. |
Dương Đức |
Minh |
Nam |
22/03/1997 |
Hà Nội |
7.0 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
|
110. |
Sathaphone NAMKHAMPHAVONG |
Nam |
28/04/1995 |
Vientiane |
8.4 |
6.8 |
Miễn |
TCNH |
||
111. |
Trần Thị Bảo |
Ngọc |
Nữ |
27/06/1993 |
Ninh Bình |
9.0 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
112. |
Ngô Minh |
Nguyệt |
Nữ |
25/09/1995 |
Hà Nội |
8.5 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
113. |
Bùi Thiên |
Phước |
Nam |
01/01/1996 |
Quảng Trị |
8.8 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
|
114. |
Phạm Duy |
Phương |
Nam |
21/06/1993 |
Hòa Bình |
8.9 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
115. |
Bùi Xuân |
Quyết |
Nam |
05/03/1993 |
Ninh Bình |
8.3 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
116. |
Phạm Xuân |
Quỳnh |
Nữ |
19/12/1997 |
Ninh Bình |
8.7 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
117. |
Nguyễn Hoàng |
Tú |
Nam |
22/08/1995 |
Hà Nội |
8.6 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
|
118. |
Lê Thanh |
Tùng |
Nam |
02/09/1990 |
Thái Nguyên |
8.6 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
119. |
Nguyễn Tuấn |
Thành |
Nam |
06/05/1997 |
Hà Giang |
8.9 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
|
120. |
Hà Mạnh |
Thắng |
Nam |
11/05/1996 |
Lạng Sơn |
8.8 |
7.2 |
B1 |
TCNH |
|
121. |
Vũ Tiến |
Thắng |
Nam |
28/01/1997 |
Bắc Giang |
9.0 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
122. |
Lê Thị |
Thêu |
Nữ |
15/05/1994 |
Thái Bình |
8.3 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
123. |
Nguyễn Thị Hoài |
Thu |
Nữ |
24/12/1996 |
Hà Nội |
9.3 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
124. |
Phạm Minh |
Thu |
Nữ |
05/10/1997 |
Hà Nội |
8.8 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
|
125. |
Trần Thùy |
Trang |
Nữ |
10/09/1997 |
Đà Nẵng |
8.9 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
126. |
Nguyễn Đắc |
Trường |
Nam |
10/12/1996 |
Hà Nội |
7.9 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
127. |
Trần Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
27/02/1997 |
Thái Nguyên |
8.8 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
128. |
Nguyễn Quang |
Vinh |
Nam |
12/06/1995 |
Hà Nội |
8.5 |
7.2 |
B1 |
TCNH |
|
129. |
Phạm Thị Hải |
Yến |
Nữ |
26/01/1996 |
Yên Bái |
8.8 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
|
130. |
Lê Đức |
Anh |
Nam |
22/12/1996 |
Thanh Hóa |
8.8 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
131. |
Trần Ngọc |
Dũng |
Nam |
27/12/1989 |
Hà Nội |
9.0 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
132. |
Đinh Vũ Khánh |
Đạt |
Nam |
11/03/1997 |
Nam Định |
8.5 |
7.0 |
B1 |
TCNH |
|
133. |
Bùi Quý |
Đôn |
Nam |
05/04/1994 |
Hải Dương |
8.5 |
8.4 |
B1 |
TCNH |
|
134. |
Phạm Văn |
Hiệp |
Nam |
16/11/1995 |
Hưng Yên |
6.5 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
135. |
Lê Thị Mỹ |
Hoa |
Nữ |
24/05/1995 |
Vĩnh Phúc |
9.0 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
136. |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
Nam |
05/04/1997 |
Hải Dương |
8.5 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
137. |
Phan Minh |
Hoàng |
Nam |
21/06/1997 |
Vĩnh Phúc |
9.0 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
|
138. |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
Nữ |
23/07/1997 |
Hưng Yên |
9.0 |
8.1 |
B1 |
TCNH |
|
139. |
Nguyễn Minh |
Huyền |
Nữ |
02/08/1990 |
Phú Thọ |
8.5 |
8.4 |
B1 |
TCNH |
|
140. |
Tô Khánh |
Huyền |
Nữ |
26/09/1997 |
Phú Thọ |
8.6 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
141. |
Vũ Lan |
Hương |
Nữ |
07/03/1996 |
Yên Bái |
8.6 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
142. |
Kiều Duy |
Linh |
Nam |
21/10/1996 |
Hà Nội |
8.6 |
7.2 |
B1 |
TCNH |
|
143. |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
Nữ |
27/05/1996 |
Hải Dương |
8.1 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
|
144. |
Trần Thị Mai |
Linh |
Nữ |
26/08/1996 |
Yên Bái |
8.6 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
|
145. |
Vũ Lê |
Mai |
Nữ |
05/05/1997 |
Hà Nội |
8.9 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
|
146. |
Sathaphone MALAVONG |
Nam |
01/03/1996 |
Vientiane |
7.8 |
6.9 |
Miễn |
TCNH |
||
147. |
Trần Thị Trà |
My |
Nữ |
14/04/1997 |
Nghệ An |
8.6 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
148. |
Lê Hoài |
Nam |
Nam |
13/06/1995 |
Hà Nội |
8.5 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
|
149. |
Lưu Thành |
Nam |
Nam |
24/04/1995 |
Nam Định |
8.6 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
150. |
Lê Thị |
Nga |
Nữ |
16/10/1991 |
Thanh Hóa |
8.8 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
151. |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
Nữ |
06/08/1994 |
Quảng Ninh |
8.6 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
|
152. |
Chu Thế |
Nghĩa |
Nam |
02/09/1994 |
Nam Định |
9.0 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
|
153. |
Vũ Hoàng |
Nghĩa |
Nam |
01/05/1996 |
Ninh Bình |
8.4 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
|
154. |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
08/07/1997 |
Bắc Giang |
8.8 |
8.3 |
B1 |
TCNH |
|
155. |
Khampaserd SIVORAVONGS |
Nam |
21/11/1996 |
Vientiane |
8.0 |
7.1 |
Miễn |
TCNH |
||
156. |
Nguyễn Đức |
Tài |
Nam |
02/06/1991 |
Thanh Hóa |
8.6 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
|
157. |
Đào Trọng |
Toàn |
Nam |
26/09/1997 |
Hải Dương |
8.5 |
7.2 |
B1 |
TCNH |
|
158. |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
Nam |
19/07/1996 |
Hà Nội |
8.5 |
7.0 |
B1 |
TCNH |
|
159. |
Nguyễn Tiến |
Tùng |
Nam |
23/12/1996 |
Hà Nội |
8.7 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
|
160. |
Nguyễn Hồng |
Thái |
Nam |
19/04/1996 |
Hà Giang |
8.6 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|
161. |
Souksavanh THAMMAVONG |
Nam |
10/05/1996 |
Vientiane |
7.6 |
7.0 |
Miễn |
TCNH |
||
162. |
Vilaphong THANOUSINH |
Nam |
04/04/1998 |
Luang Prabang |
8.0 |
7.1 |
Miễn |
TCNH |
||
163. |
Đào Duy |
Thành |
Nam |
23/10/1995 |
Quảng Ninh |
8.5 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
|
164. |
Thongouthit KHEUANGDY |
Nam |
27/05/1995 |
Sayaboury |
7.8 |
6.9 |
Miễn |
TCNH |
||
165. |
Nguyễn Minh |
Thu |
Nữ |
18/11/1996 |
Hà Nội |
8.4 |
8.0 |
B1 |
TCNH |
|
166. |
Lã Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
23/03/1984 |
Phú Thọ |
8.8 |
8.6 |
B1 |
TCNH |
|
167. |
Lê Thị |
Trà |
Nữ |
04/11/1996 |
Hà Tĩnh |
8.6 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
168. |
Đỗ Thị Khánh |
Vân |
Nữ |
08/02/1997 |
Hà Nội |
8.0 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
|
169. |
Đoàn Hải |
Yến |
Nữ |
25/07/1996 |
Thanh Hóa |
8.9 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
|