thuốc trị sẹo thuỷ đậu
Tin tức / Thông báo mới nhất
TB: Danh sách học viên đủ điều kiện tốt nghiệp và đề nghị cấp bằng khóa 28 ( 2021-2022) đợt 02

                                              DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP VÀ ĐỀ NGHỊ CẤP BẰNG

KHÓA 28 (ĐỢT 02) TẠI  HÀ NỘI

TT

Họ và tên

Giới tính

Ngày sinh

Nơi sinh

Điểm luận

văn

Điểm TBHT

Tiếng anh

Chuyên

ngành

1.         

Lê Đức

An

Nam

11/03/1990

Nam Định

8.8

7.5

B1

TCNH

2.         

Trần Tú

Anh

Nữ

25/08/1996

Nam Định

8.6

8.1

B1

TCNH

3.         

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

Nữ

11/12/1989

Nam Định

8.8

7.9

B1

TCNH

4.         

Phạm Ngọc

Ánh

Nam

03/08/1983

Nam Định

8.6

7.9

B1

TCNH

5.         

Nguyễn Khắc

Bằng

Nam

18/08/1991

Nam Định

8.8

7.6

B1

TCNH

6.         

Trần Văn

Biên

Nam

30/03/1992

Nam Định

8.7

7.7

B1

TCNH

7.         

Đỗ Thị

Dung

Nữ

17/03/1990

Nam Định

8.7

8.0

Bậc 3

TCNH

8.         

Lê Thị Thu

Nữ

11/02/1993

Nam Định

8.7

8.1

B1

TCNH

9.         

Ngô Thị

Nữ

07/04/1990

Nam Định

9.5

8.3

Bậc 3

TCNH

10.       

Trần Thị Thu

Nữ

21/07/1993

Nam Định

8.9

8.2

B1

TCNH

11.       

Trần Thúy

Nữ

01/06/1995

Nam Định

8.5

7.9

B1

TCNH

12.       

Phạm Minh

Hạnh

Nữ

22/11/1981

Nam Định

8.9

8.3

Bậc 3

TCNH

13.       

Phan Thị Thu

Hằng

Nữ

27/04/1990

Nam Định

8.5

7.7

B1

TCNH

14.       

Phạm Thị Thúy

Hằng

Nữ

08/01/1990

Nam Định

8.9

8.2

Bậc 3

TCNH

15.       

Bùi Thị

Hoa

Nữ

04/01/1987

Nam Định

7.5

7.8

B1

TCNH

16.       

Đinh Văn

Hùng

Nam

01/09/1990

Thanh Hóa

8.8

7.8

B1

TCNH

17.       

Lưu Thị Ngọc

Linh

Nữ

18/04/1994

Nam Định

8.2

8.0

B1

TCNH

18.       

Lê Đức

Nam

Nam

12/02/1992

Nam Định

8.2

7.9

Bậc 3

TCNH

19.       

Hoàng Hà

Nga

Nữ

19/08/1990

Ninh Bình

8.6

7.9

B1

TCNH

20.       

Nguyễn Thị Kim

Ngân

Nữ

10/12/1989

Nam Định

8.8

7.9

B1

TCNH

21.       

Vũ Đức

Nhương

Nam

20/10/1980

Nam Định

8.9

8.4

Bậc 3

TCNH

22.       

Vũ Thiện

Phúc

Nam

13/11/1984

Nam Định

8.6

8.2

B1

TCNH

23.       

Hoàng Thị

Phương

Nữ

16/12/1991

Nam Định

8.8

8.0

B1

TCNH

24.       

Trần Đình

Phương

Nam

15/06/1990

Nam Định

8.8

7.7

B1

TCNH

25.       

Trần Hồng

Phương

Nữ

23/12/1986

Nam Định

8.8

7.8

B1

TCNH

26.       

Bùi Công

Quân

Nam

17/06/1990

Nam Định

8.8

7.7

B1

TCNH

27.       

Trần Văn

Quý

Nam

17/08/1991

Nam Định

8.6

7.8

B1

TCNH

28.       

Lê Thị Minh

Thanh

Nữ

21/06/1988

Hà Nam

9.0

8.0

B1

TCNH

29.       

Trần Duy

Thái

Nam

31/12/1989

Nam Định

8.9

8.6

Bậc 3

TCNH

30.       

Trần Thị Hồng

Thịnh

Nữ

04/12/1974

Nam Định

8.6

7.9

B1

TCNH

31.       

Đặng Thị

Trang

Nữ

14/11/1991

Nam Định

8.8

7.8

Bậc 3

TCNH

32.       

Lưu Thị Thu

Trang

Nữ

20/06/1989

Nam Định

8.6

8.1

B1

TCNH

33.       

Phạm Quỳnh

Trang

Nữ

03/09/1989

Nam Định

8.8

8.3

Bậc 3

TCNH

34.       

Vũ Đức

Trọng

Nam

21/03/1991

Nam Định

9.0

7.8

B1

TCNH

35.       

Nguyễn Đức

Tuân

Nam

05/05/1987

Nam Định

8.5

7.8

B1

TCNH

36.       

Nguyễn Tuấn

Anh

Nam

26/10/1996

Hải Dương

7.0

8.2

B1

TCNH

37.       

Nguyễn Thị Vân

Anh

Nữ

22/12/1995

Hải Dương

8.5

8.1

B1

TCNH

38.       

Nguyễn Thùy

Anh

Nữ

16/06/1991

Bắc Giang

9.0

8.1

Bậc 4

TCNH

39.       

Trần Thị Vân

Anh

Nữ

03/10/1993

Thái Bình

8.5

8.1

B1

TCNH

40.       

Nguyễn Phương

Chinh

Nữ

12/12/1997

Thanh Hóa

9.0

8.2

B1

TCNH

41.       

Cù Đức

Chính

Nam

10/01/1995

Phú Thọ

8.6

8.3

B1

TCNH

42.       

Trần Lê

Dung

Nữ

06/12/1997

Thái Nguyên

8.8

8.3

B1

TCNH

43.       

Đặng Bá

Dũng

Nam

29/04/1996

Hưng Yên

8.5

8.3

B1

TCNH

44.       

Nguyễn Thị

Duyên

Nữ

01/05/1993

Thái Bình

9.0

8.3

B1

TCNH

45.       

Lương Thùy

Dương

Nữ

22/09/1997

Hà Nội

8.6

8.1

B1

TCNH

46.       

Nông Trí

Đạt

Nam

26/10/1997

Cao Bằng

8.8

8.2

B1

TCNH

47.       

Phạm Văn

Đạt

Nam

21/11/1997

Phú Thọ

8.5

7.6

B1

TCNH

48.       

Nguyễn Thu

Nữ

18/10/1997

Hà Nội

8.7

8.5

B1

TCNH

49.       

Trần Nguyệt

Nữ

15/01/1996

Hải Dương

8.3

7.5

B1

TCNH

50.       

Hoàng Bích

Hạnh

Nữ

23/07/1993

Hà Nội

9.4

8.3

B1

TCNH

51.       

Trần Thị

Hạnh

Nữ

31/07/1986

Hà Nội

8.5

8.4

B1

TCNH

52.       

Lê Ngọc

Hân

Nữ

19/08/1997

Vĩnh Phúc

8.5

7.5

B1

TCNH

53.       

Vũ Thị

Hiền

Nữ

07/03/1996

Hải Dương

9.0

7.8

B1

TCNH

54.       

Nguyễn Trọng

Hiếu

Nam

02/09/1982

Thái Nguyên

8.8

8.6

B1

TCNH

55.       

Nguyễn Trung

Hiếu

Nam

17/02/1996

Vĩnh Phúc

8.6

7.6

B1

TCNH

56.       

Vũ Thùy

Huê

Nữ

23/12/1997

Hưng Yên

8.9

7.9

B1

TCNH

57.       

Nguyễn Mạnh

Hùng

Nam

15/12/1997

Hà Nội

8.3

8.2

B1

TCNH

58.       

Hoàng Đức

Huy

Nam

30/05/1995

Hà Nội

8.5

7.9

B1

TCNH

59.       

Ngô Thị Thu

Huyền

Nữ

20/04/1997

Yên Bái

8.8

8.2

B1

TCNH

60.       

Phạm Khánh

Huyền

Nữ

12/08/1994

Hà Nội

9.0

8.3

B1

TCNH

61.       

Bùi Thị Mai

Hương

Nữ

14/10/1988

Cao Bằng

8.8

8.5

B1

TCNH

62.       

Đỗ Thị Thu

Hương

Nữ

06/09/1995

Vĩnh Phúc

8.6

8.2

B1

TCNH

63.       

Mai Thu

Hương

Nữ

04/08/1996

Nam Định

8.3

8.0

B1

TCNH

64.       

Phan Thị Diệu

Hương

Nữ

12/05/1997

Hưng Yên

8.6

8.1

B1

TCNH

65.       

Vũ Thị

Hương

Nữ

01/01/1997

Phú Thọ

8.8

8.1

B1

TCNH

66.       

Nguyễn Văn

Kiên

Nam

28/12/1996

Lạng Sơn

8.8

8.3

B1

TCNH

67.       

Đường Thị Ngọc

Linh

Nữ

13/05/1997

Vĩnh Phúc

9.0

8.2

B1

TCNH

68.       

Nguyễn Khánh

Linh

Nữ

11/08/1995

Phú Thọ

8.2

8.1

B1

TCNH

69.       

Trần Thị Khánh

Ly

Nữ

01/10/1993

Hà Nội

9.0

8.0

B1

TCNH

70.       

Đinh Giang

Nam

Nam

17/07/1991

Ninh Bình

8.6

7.8

B1

TCNH

71.       

Nguyễn Đoàn Phương

Nam

Nam

15/12/1997

TP. Hồ Chí Minh

8.0

8.0

B1

TCNH

72.       

Phan Thị Thanh

Nguyên

Nữ

19/02/1996

Hà Nội

8.8

8.0

B1

TCNH

73.       

Lê Minh

Nguyệt

Nữ

09/02/1997

Hải Dương

8.6

8.2

B1

TCNH

74.       

Hoàng Thanh

Nhàn

Nữ

11/08/1972

Hà Nội

9.2

8.6

B1

TCNH

75.       

Biền Trang

Như

Nữ

17/04/1997

Quảng Bình

8.8

8.3

B1

TCNH

76.       

Đào Việt

Toàn

Nam

24/09/1997

Vĩnh Phúc

8.3

8.1

B1

TCNH

77.       

Vũ Công

Nam

01/03/1997

Vĩnh Phúc

8.5

7.8

B1

TCNH

78.       

Trương

Tùng

Nam

13/08/1992

Hà Nội

8.5

8.2

B1

TCNH

79.       

Quách Thị Phương

Tươi

Nữ

18/11/1993

Ninh Bình

8.8

8.3

B1

TCNH

80.       

Nguyễn Thị Phương

Thanh

Nữ

23/10/1993

Thái Nguyên

8.6

8.2

B1

TCNH

81.       

Đỗ Viết

Thành

Nam

03/02/1997

Hà Nội

8.0

7.6

B1

TCNH

82.       

Lê Phương

Thảo

Nữ

20/12/1996

Thanh Hóa

8.6

7.9

B1

TCNH

83.       

Nguyễn Thị Phương

Thảo

Nữ

04/04/1990

Nghệ An

9.0

8.3

B1

TCNH

84.       

Nguyễn Thị Phương

Thảo

Nữ

16/10/1997

Hà Nội

8.5

8.0

Bậc 4

TCNH

85.       

Hoàng Đức

Thắng

Nam

26/06/1997

Liên Xô

8.8

8.0

B1

TCNH

86.       

Tạ Thị Hải

Yến

Nữ

19/02/1997

Bắc Ninh

8.8

8.2

Bậc 4

TCNH

87.       

Nguyễn Đức

Anh

Nam

04/02/1995

Hà Nội

8.8

7.7

B1

TCNH

88.       

Nguyễn Ngọc Châu

Anh

Nữ

01/03/1997

Hà Nội

9.0

7.7

B1

TCNH

89.       

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

Nữ

18/02/1995

Hà Nội

8.5

7.6

B1

TCNH

90.       

Vũ Thị Phương

Anh

Nữ

25/08/1997

Hà Nam

8.3

7.5

B1

TCNH

91.       

Đỗ Thanh Ngọc

Bích

Nữ

11/10/1997

Bắc Ninh

8.5

7.4

B1

TCNH

92.       

Bounchanh

BOUPHALIVANH

Nam

25/03/1991

Vientiane

8.5

7.4

Miễn

TCNH

93.       

Đào Duy Đức

Cường

Nam

11/10/1997

Hà Nội

8.0

7.4

B1

TCNH

94.       

Nguyễn Thị

Dương

Nữ

08/06/1997

Thanh Hóa

8.9

7.6

B1

TCNH

95.       

Phạm Đình

Đức

Nam

30/06/1997

Hải Phòng

8.6

7.4

B1

TCNH

96.       

Lê Trà

Giang

Nữ

01/12/1997

Hải Phòng

9.0

7.8

B1

TCNH

97.       

Nguyễn Thị Thu

Nữ

09/02/1996

Hà Nội

8.6

7.4

B1

TCNH

98.       

Nguyễn Thu

Hằng

Nữ

02/10/1996

Vĩnh Phúc

8.8

7.5

B1

TCNH

99.       

Nguyễn Mạnh

Hùng

Nam

10/12/1981

Hà Nội

8.7

8.0

B1

TCNH

100.    

Lê Lan

Hương

Nữ

29/11/1997

Nam Định

8.6

8.1

B1

TCNH

101.    

Nguyễn Lan

Hương

Nữ

20/09/1995

Tuyên Quang

8.8

7.9

B1

TCNH

102.    

Nitpaphai

KHAMSOUKTHAVONG

Nữ

12/08/1989

Vientiane

8.4

7.1

Miễn

TCNH

103.    

Vilakhone

LEUANGKHAMMA

Nam

09/10/1985

Vientiane

8.6

7.3

Miễn

TCNH

104.    

Nguyễn Duy

Linh

Nam

20/11/1997

Tuyên Quang

8.0

7.8

B1

TCNH

105.    

Phạm Tùng

Linh

Nữ

28/06/1996

Yên Bái

8.9

7.6

B1

TCNH

106.    

Trần Diệp

Linh

Nữ

05/05/1995

Hải Dương

8.6

7.8

B1

TCNH

107.    

Lê Quỳnh

Mai

Nữ

10/05/1997

Thanh Hóa

8.8

7.9

B1

TCNH

108.    

Trương Thanh

Mai

Nữ

12/12/1997

Hà Nội

8.8

7.7

B1

TCNH

109.    

Dương Đức

Minh

Nam

22/03/1997

Hà Nội

7.0

7.4

B1

TCNH

110.    

Sathaphone

NAMKHAMPHAVONG

Nam

28/04/1995

Vientiane

8.4

6.8

Miễn

TCNH

111.    

Trần Thị Bảo

Ngọc

Nữ

27/06/1993

Ninh Bình

9.0

7.9

B1

TCNH

112.    

Ngô Minh

Nguyệt

Nữ

25/09/1995

Hà Nội

8.5

7.6

B1

TCNH

113.    

Bùi Thiên

Phước

Nam

01/01/1996

Quảng Trị

8.8

7.3

B1

TCNH

114.    

Phạm Duy

Phương

Nam

21/06/1993

Hòa Bình

8.9

7.5

B1

TCNH

115.    

Bùi Xuân

Quyết

Nam

05/03/1993

Ninh Bình

8.3

7.8

B1

TCNH

116.    

Phạm Xuân

Quỳnh

Nữ

19/12/1997

Ninh Bình

8.7

7.6

B1

TCNH

117.    

Nguyễn Hoàng

Nam

22/08/1995

Hà Nội

8.6

7.4

B1

TCNH

118.    

Lê Thanh

Tùng

Nam

02/09/1990

Thái Nguyên

8.6

7.5

B1

TCNH

119.    

Nguyễn Tuấn

Thành

Nam

06/05/1997

Hà Giang

8.9

7.4

B1

TCNH

120.    

Hà Mạnh

Thắng

Nam

11/05/1996

Lạng Sơn

8.8

7.2

B1

TCNH

121.    

Vũ Tiến

Thắng

Nam

28/01/1997

Bắc Giang

9.0

7.5

B1

TCNH

122.    

Lê Thị

Thêu

Nữ

15/05/1994

Thái Bình

8.3

7.5

B1

TCNH

123.    

Nguyễn Thị Hoài

Thu

Nữ

24/12/1996

Hà Nội

9.3

8.0

B1

TCNH

124.    

Phạm Minh

Thu

Nữ

05/10/1997

Hà Nội

8.8

7.3

B1

TCNH

125.    

Trần Thùy

Trang

Nữ

10/09/1997

Đà Nẵng

8.9

7.6

B1

TCNH

126.    

Nguyễn Đắc

Trường

Nam

10/12/1996

Hà Nội

7.9

7.5

B1

TCNH

127.    

Trần Thị Hồng

Vân

Nữ

27/02/1997

Thái Nguyên

8.8

7.5

B1

TCNH

128.    

Nguyễn Quang

Vinh

Nam

12/06/1995

Hà Nội

8.5

7.2

B1

TCNH

129.    

Phạm Thị Hải

Yến

Nữ

26/01/1996

Yên Bái

8.8

7.7

B1

TCNH

130.    

Lê Đức

Anh

Nam

22/12/1996

Thanh Hóa

8.8

7.5

B1

TCNH

131.    

Trần Ngọc

Dũng

Nam

27/12/1989

Hà Nội

9.0

7.8

B1

TCNH

132.    

Đinh Vũ Khánh

Đạt

Nam

11/03/1997

Nam Định

8.5

7.0

B1

TCNH

133.    

Bùi Quý

Đôn

Nam

05/04/1994

Hải Dương

8.5

8.4

B1

TCNH

134.    

Phạm Văn

Hiệp

Nam

16/11/1995

Hưng Yên

6.5

7.5

B1

TCNH

135.    

Lê Thị Mỹ

Hoa

Nữ

24/05/1995

Vĩnh Phúc

9.0

7.9

B1

TCNH

136.    

Nguyễn Việt

Hoàng

Nam

05/04/1997

Hải Dương

8.5

7.6

B1

TCNH

137.    

Phan Minh

Hoàng

Nam

21/06/1997

Vĩnh Phúc

9.0

7.4

B1

TCNH

138.    

Nguyễn Khánh

Huyền

Nữ

23/07/1997

Hưng Yên

9.0

8.1

B1

TCNH

139.    

Nguyễn Minh

Huyền

Nữ

02/08/1990

Phú Thọ

8.5

8.4

B1

TCNH

140.    

Tô Khánh

Huyền

Nữ

26/09/1997

Phú Thọ

8.6

8.0

B1

TCNH

141.    

Vũ Lan

Hương

Nữ

07/03/1996

Yên Bái

8.6

7.9

B1

TCNH

142.    

Kiều Duy

Linh

Nam

21/10/1996

Hà Nội

8.6

7.2

B1

TCNH

143.    

Nguyễn Thị Phương

Linh

Nữ

27/05/1996

Hải Dương

8.1

7.7

B1

TCNH

144.    

Trần Thị Mai

Linh

Nữ

26/08/1996

Yên Bái

8.6

7.6

B1

TCNH

145.    

Vũ Lê

Mai

Nữ

05/05/1997

Hà Nội

8.9

8.2

B1

TCNH

146.    

Sathaphone

MALAVONG

Nam

01/03/1996

Vientiane

7.8

6.9

Miễn

TCNH

147.    

Trần Thị Trà

My

Nữ

14/04/1997

Nghệ An

8.6

7.9

B1

TCNH

148.    

Lê Hoài

Nam

Nam

13/06/1995

Hà Nội

8.5

7.3

B1

TCNH

149.    

Lưu Thành

Nam

Nam

24/04/1995

Nam Định

8.6

7.5

B1

TCNH

150.    

Lê Thị

Nga

Nữ

16/10/1991

Thanh Hóa

8.8

7.5

B1

TCNH

151.    

Nguyễn Thị Hằng

Nga

Nữ

06/08/1994

Quảng Ninh

8.6

7.3

B1

TCNH

152.    

Chu Thế

Nghĩa

Nam

02/09/1994

Nam Định

9.0

7.7

B1

TCNH

153.    

Vũ Hoàng

Nghĩa

Nam

01/05/1996

Ninh Bình

8.4

7.3

B1

TCNH

154.    

Nguyễn Thị Hồng

Ngọc

Nữ

08/07/1997

Bắc Giang

8.8

8.3

B1

TCNH

155.    

Khampaserd

SIVORAVONGS

Nam

21/11/1996

Vientiane

8.0

7.1

Miễn

TCNH

156.    

Nguyễn Đức

Tài

Nam

02/06/1991

Thanh Hóa

8.6

7.8

B1

TCNH

157.    

Đào Trọng

Toàn

Nam

26/09/1997

Hải Dương

8.5

7.2

B1

TCNH

158.    

Nguyễn Ngọc

Nam

19/07/1996

Hà Nội

8.5

7.0

B1

TCNH

159.    

Nguyễn Tiến

Tùng

Nam

23/12/1996

Hà Nội

8.7

7.4

B1

TCNH

160.    

Nguyễn Hồng

Thái

Nam

19/04/1996

Hà Giang

8.6

7.5

B1

TCNH

161.    

Souksavanh

THAMMAVONG

Nam

10/05/1996

Vientiane

7.6

7.0

Miễn

TCNH

162.    

Vilaphong

THANOUSINH

Nam

04/04/1998

Luang Prabang

8.0

7.1

Miễn

TCNH

163.    

Đào Duy

Thành

Nam

23/10/1995

Quảng Ninh

8.5

7.3

B1

TCNH

164.    

Thongouthit

KHEUANGDY

Nam

27/05/1995

Sayaboury

7.8

6.9

Miễn

TCNH

165.    

Nguyễn Minh

Thu

Nữ

18/11/1996

Hà Nội

8.4

8.0

B1

TCNH

166.    

Lã Thị Thu

Thủy

Nữ

23/03/1984

Phú Thọ

8.8

8.6

B1

TCNH

167.    

Lê Thị

Trà

Nữ

04/11/1996

Hà Tĩnh

8.6

7.9

B1

TCNH

168.    

Đỗ Thị Khánh

Vân

Nữ

08/02/1997

Hà Nội

8.0

7.9

B1

TCNH

169.    

Đoàn Hải

Yến

Nữ

25/07/1996

Thanh Hóa

8.9

7.5

B1

TCNH