thuốc trị sẹo thuỷ đậu
Tin tức / Thông báo mới nhất
TB: Danh sách học viên đủ điều kiện tốt nghiệp và đề nghị cấp bằng khóa 28 và khóa 29 (đợt 01)

                                                    DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP VÀ ĐỀ NGHỊ CẤP BẰNG

KHÓA 29 (ĐỢT 01) TẠI  HÀ NỘI

TT

Họ và Tên

Giới tính

Ngày sinh

Nơi sinh

Điểm luận

văn

Điểm TBHT

Tiếng anh

Chuyên

ngành

1.         

Nguyễn Hồng Anh

Nữ

08/02/1995

Hà Nội

8.8

7.5

B1

TCNH

2.         

Đỗ Thị Bích

Nữ

13/02/1996

Bắc Ninh

8.8

7.6

B1

TCNH

3.         

Hà Khánh Chi

Nữ

21/03/1996

Hải Phòng

8.6

7.5

B1

TCNH

4.         

Lê Thị Kim Chi

Nữ

07/03/1995

Yên Bái

8.8

7.4

B1

TCNH

5.         

Nguyễn Ngọc Chi

Nữ

19/10/1994

Hà Nội

8.6

7.6

B1

TCNH

6.         

Lê Duy Cương

Nam

03/12/1996

Cao Bằng

8.6

7.3

B1

TCNH

7.         

Bùi Tiến Cường

Nam

10/11/1995

Quảng Ninh

8.8

7.6

B1

TCNH

8.         

Nguyễn Tuấn Cường

Nam

05/07/1997

Tuyên Quang

8.8

7.7

B1

TCNH

9.         

Chu Quang Dũng

Nam

25/05/1997

Nghệ An

8.8

7.9

B1

TCNH

10.      

Đặng Quang Đơn

Nam

01/02/1995

Hà Nội

8.6

7.3

B1

TCNH

11.      

Đồng Thị Hồng Hạnh

Nữ

16/07/1996

Nam Định

8.8

7.6

B1

TCNH

12.      

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

Nữ

01/11/1982

Lào Cai

8.6

7.5

B1

TCNH

13.      

Vũ Thị Hạnh

Nữ

23/06/1995

Bắc Giang

8.8

7.6

B1

TCNH

14.      

Vũ Thị Thu Hải

Nữ

29/01/1996

Hà Nội

8.5

7.1

B1

TCNH

15.      

Lê Vân Hằng

Nữ

07/04/1996

Thái Nguyên

8.4

7.6

B1

TCNH

16.      

Phạm Thị Minh Hằng

Nữ

10/09/1997

Hà Nội

8.7

7.7

B1

TCNH

17.      

Vũ Thị Thu Hằng

Nữ

21/09/1997

Hà Nội

8.7

7.7

B1

TCNH

18.      

Lại Thị Thu Hiền

Nữ

12/01/1994

Thái Bình

9.0

7.7

B1

TCNH

19.      

Phạm Tuấn Hiệp

Nam

14/05/1995

Hà Nội

8.8

7.7

B1

TCNH

20.      

Nguyễn Như Hoa

Nữ

09/05/1997

Hà Nội

8.7

7.9

B1

TCNH

21.      

Nguyễn Đình Hoàng

Nam

11/08/1996

Hà Tĩnh

9.0

7.6

B1

TCNH

22.      

Nguyễn Trọng Hoàng

Nam

27/11/1997

Quảng Ninh

8.5

7.3

B1

TCNH

23.      

Nguyễn Việt Hoàng

Nam

13/12/1997

Ninh Bình

8.4

7.7

B1

TCNH

24.      

Trần Xuân Hoàng

Nam

11/09/1997

Hà Nội

8.5

7.5

B1

TCNH

25.      

Lê Hồng Hưng

Nam

09/08/1995

Nghệ An

8.6

7.6

B1

TCNH

26.      

Hoàng Trung Kiên

Nam

20/05/1997

Tuyên Quang

8.5

7.1

B1

TCNH

27.      

Lê Tùng Lâm

Nam

28/06/1996

Vĩnh Phúc

8.2

7.6

B1

TCNH

28.      

Nguyễn Ngọc Lâm

Nữ

28/05/1986

Nghệ An 

8.8

8.4

B1

TCNH

29.      

Vũ Thị Thùy Liên

Nữ

26/08/1997

Nam Định

9.0

7.6

B1

TCNH

30.      

Lê Thái Mỹ Linh

Nữ

27/12/1996

Hà Tĩnh

9.0

7.8

B1

TCNH

31.      

Nguyễn Khánh Linh

Nữ

21/08/1997

Vĩnh Phúc

8.8

7.9

B1

TCNH

32.      

Vũ Thị Thùy Linh

Nữ

13/09/1997

Hà Nam

8.9

7.6

B1

TCNH

33.      

Vũ Thị Hương Ly

Nữ

12/09/1995

Cao Bằng

8.4

7.6

B1

TCNH

34.      

Đỗ Quỳnh My

Nữ

30/10/1997

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

B1

TCNH

35.      

Nguyễn Hà My

Nữ

18/09/1997

Hà Nội

8.8

7.8

B1

TCNH

36.      

Nguyễn Thị Trà My

Nữ

24/12/1995

Hà Nội

8.2

7.2

B1

TCNH

37.      

Hòa Thị Thúy Nga

Nữ

30/03/1997

Thái Bình

8.5

7.8

B1

TCNH

38.      

Cao Thị Thanh Ngọc

Nữ

14/07/1975

Hà Nam

8.8

7.8

Bậc 3

ĐHSP

TCNH

39.      

Tôn Nữ Minh Ngọc

Nữ

21/07/1996

Hà Nội

8.6

7.6

B1

TCNH

40.      

Trần Thanh Ngọc

Nữ

03/08/1996

Hà Nội

8.2

7.7

B1

TCNH

41.      

Đặng Hồng Nhung

Nữ

12/09/1996

Yên Bái

8.8

7.5

B1

TCNH

42.      

Phạm Hồng Nhung

Nữ

24/05/1997

Nam Định

8.5

7.6

B1

TCNH

43.      

Trịnh Phương Oanh

Nữ

20/11/1997

Sơn La

8.8

7.6

B1

TCNH

44.      

Trần  Lan Phương

Nữ

30/09/1997

Hà Nội

8.8

7.9

B1

TCNH

45.      

Kiều Thị Quý

Nữ

27/12/1995

Hà Nội

8.7

7.5

B1

TCNH

46.      

Đỗ Minh Thu

Nữ

22/04/1987

Hà Nội

9.0

7.9

B1

TCNH

47.      

Đào Minh Thúy

Nữ

16/09/1997

Hà Nam

8.7

7.5

B1

TCNH

48.      

Nguyễn Thu Trang

Nữ

18/10/1996

Hà Nội

8.8

7.4

B1

TCNH

49.      

Tô Thị Thu Trang

Nữ

06/11/1997

Hà Nội

8.6

7.9

B1

TCNH

50.      

Quách Tố Uyên

Nữ

21/10/1997

Hà Nội

9.2

8.2

B1

TCNH

51.      

Nguyễn Thị Hải Yến

Nữ

03/11/1997

Hà Nội

8.8

7.9

B1

TCNH

52.      

Hà Thị Hải Anh

Nữ

08/10/1997

Yên Bái

8.9

7.5

Bậc 3 -ĐHSP

TCNH

53.      

Mai Thị Lan Anh

Nữ

04/08/1989

Thanh Hóa

8.8

7.4

B1

TCNH

54.      

Nguyễn Trung Anh

Nam

24/11/1994

Hà Nội

8.3

6.8

B1

TCNH

55.      

Nguyễn Tuấn Anh

Nam

12/10/1996

Hà Nội

8.0

7.4

B1

TCNH

56.      

Trần Lê Anh

Nam

05/11/1993

Hà Giang

8.6

7.0

B1

TCNH

57.      

Lê Xuân Châu

Nam

20/09/1984

Thanh Hóa

8.8

7.5

B1

TCNH

58.      

Nguyễn Thị Diện

Nữ

20/02/1987

Nam Định

8.9

7.5

B1

TCNH

59.      

Vũ Mạnh Duy

Nam

21/02/1997

Hải Dương

9.0

7.7

B1

TCNH

60.      

Đỗ Việt Dũng

Nam

05/04/1996

Hà Nội

8.4

7.3

B1

TCNH

61.      

Lê Hữu Dũng

Nam

17/11/1991

Hà Nội

8.6

7.5

B1

TCNH

62.      

Nguyễn Đăng Dương

Nam

24/09/1985

Hà Nội

8.7

7.0

B1

TCNH

63.      

Cao Thúy Hà

Nữ

29/06/1997

Quảng Ninh

8.0

7.4

B1

TCNH

64.      

Ma Đình Hiếu

Nam

20/12/1995

Thái Nguyên

8.5

7.2

B1

TCNH

65.      

Hoàng Huy Hòa

Nam

18/06/1996

Bắc Giang

8.5

7.0

B1

TCNH

66.      

Vũ Thị Huế

Nữ

15/03/1994

Nam Định

8.5

7.3

B1

TCNH

67.      

Nguyễn Sơn Hùng

Nam

11/07/1996

 Phú Thọ

9.0

7.2

B1

TCNH

68.      

Phạm Huy Hùng

Nam

14/09/1986

Bạc Liêu

8.8

7.1

B1

TCNH

69.      

Đỗ Thị Thu Hương

Nữ

16/03/1992

Hà Nội

9.2

7.6

B1 - ĐHHN

TCNH

70.      

Lê Trung Kiên

Nam

03/09/1985

Thanh Hóa

8.8

7.7

B1

TCNH

71.      

Trần Hà Linh

Nữ

15/10/1993

Hà Nội

8.4

7.3

Bậc 3 -ĐHSP

TCNH

72.      

Lê Phi Long

Nam

25/11/1994

Hà Nội

8.5

7.2

B1

TCNH

73.      

Phùng Thị Lý

Nữ

19/06/1996

Hà Nội

8.6

7.8

B1

TCNH

74.      

Lê Hoàng Nam

Nam

24/11/1996

Hưng Yên

8.8

7.1

B1

TCNH

75.      

Hoàng Thị Đan Ngọc

Nữ

18/07/1987

Hà Nội

9.0

7.7

B1

TCNH

76.      

Ngô Mai Phương

Nữ

06/12/1996

Hà Nội

8.2

7.4

B1

TCNH

77.      

Nguyễn Uyên Phương

Nữ

08/09/1984

Đà Nẵng

8.7

7.4

B1

TCNH

78.      

Tống Vinh Quang

Nam

19/08/1996

Cao Bằng

8.0

6.9

B1

TCNH

79.      

Đoàn Trường Thành

Nam

17/12/1997

Nam Định

8.6

7.8

B1

TCNH

80.      

Vũ Quang Thái

Nam

28/01/1979

Vĩnh Phúc

8.8

7.9

B1

TCNH

81.      

Đinh Phương Thảo

Nữ

15/12/1996

Hà Tĩnh

8.8

7.8

B1

TCNH

82.      

Nguyễn Tiến Thảo

Nam

05/12/1984

Bắc Ninh

8.4

8.0

Bậc 3 - Cambridge

TCNH

83.      

Sái Thị Phương Thúy

Nữ

06/10/1997

Hà Nội

8.0

7.4

B1

TCNH

84.      

Bùi Thị Bích Thủy

Nữ

24/01/1989

Hà Nội

8.8

7.5

B1

TCNH

85.      

Lê Thị Thủy

Nữ

28/06/1995

Hải Dương

8.5

7.8

B1

TCNH

86.      

Nguyễn Thị Thủy

Nữ

01/02/1995

Thanh Hóa

8.8

8.1

Toeic

TCNH

87.      

Đặng Thiên Trang

Nữ

19/11/1991

Hà Nội

8.0

7.2

B1

TCNH

88.      

Đỗ Thị Quỳnh Trang

Nữ

19/03/1988

 Hải phòng

8.4

7.5

B1

TCNH

89.      

Lương Thị Thu Trang

Nữ

19/09/1994

Bắc Giang

9.0

7.3

B1

TCNH

90.      

Ngô Thị Thu Trang

Nữ

10/07/1996

Hà Nam

8.7

8.1

Bậc 4 - HVANND

TCNH

91.      

Nguyễn Thị Hương Trang

Nữ

02/11/1997

Hà Nội

8.0

7.3

B1

TCNH

92.      

Trần Danh Tùng

Nam

15/05/1990

Hải Dương

8.5

7.1

B1

TCNH

93.      

Trần Văn Tú

Nam

20/08/1997

Hà Nội

9.0

7.4

B1

TCNH

94.      

Nguyễn Thu Uyên

Nữ

31/08/1997

Hà Nội

8.5

7.3

Bậc 3 -ĐHSP

TCNH

95.      

Ngô Thị Vân

Nữ

24/11/1989

Hà Nội

8.4

7.0

B1

TCNH

96.      

Võ Nguyễn Quỳnh An

Nữ

18/06/1997

Nghệ An

8.9

7.8

B1

KT

97.      

Phạm Thị Quỳnh Anh

Nữ

18/11/1997

Thái Bình

8.5

7.7

B1

KT

98.      

Vũ Ngọc Anh

Nữ

08/10/1997

Nam Định

8.5

7.8

B1

KT

99.      

Hoàng Huệ Chi

Nữ

19/03/1997

Tuyên Quang

8.5

7.6

B1

KT

100.   

Lương Thị Dẫn

Nữ

20/07/1987

Lào Cai

8.7

7.8

B1

KT

101.   

Nguyễn Thu Dung

Nữ

29/07/1974

Hà Nội

8.6

8.1

B1

KT

102.   

Nguyễn Trần Mỹ Dung

Nữ

21/01/1997

Hà Tĩnh

8.9

7.6

B1

KT

103.   

Vũ Thùy Dung

Nữ

31/12/1996

Thanh Hóa

9.3

8.2

B1

KT

104.   

Trần Anh Dũng

Nam

23/03/1985

Phú Thọ

9.0

8.7

B1

KT

105.   

Nguyễn Trung Đức

Nam

13/07/1997

Quảng Ninh

8.8

7.6

B1

KT

106.   

Nguyễn Hải Hà

Nữ

06/11/1983

Hưng Yên

8.5

8.0

B1

KT

107.   

Nguyễn Thị Hải Hà

Nữ

30/11/1982

Phú Thọ

8.8

8.1

B1

KT

108.   

Nguyễn Thị Ngọc Hà

Nữ

16/06/1990

Bắc Giang

9.5

7.8

B1

KT

109.   

Nguyễn Thu Hà

Nữ

13/01/1975

Hà Nội

9.0

7.7

B1

KT

110.   

Đoàn Thị Thanh Hải

Nữ

01/09/1990

Hà Nội

8.6

7.7

B1

KT

111.   

Lê Thị Hải

Nữ

13/11/1980

Hà Nội

8.6

7.6

B1

KT

112.   

Nguyễn Thanh Hằng

Nữ

04/11/1989

Hà Nội

8.8

7.2

B1

KT

113.   

Nguyễn Thị Thu Hằng

Nữ

17/02/1996

Thái Bình

8.7

7.9

B1

KT

114.   

Bùi Thị Hiên

Nữ

02/06/1987

Hà Nội

9.0

7.8

B1

KT

115.   

Nguyễn Thu Hiền

Nữ

11/08/1987

Hà Nội

8.5

7.5

B1

KT

116.   

Trương Bích Hòa

Nữ

20/03/1985

Hà Nội

8.4

7.7

B1

KT

117.   

Nguyễn Thị Minh Huệ

Nữ

03/09/1996

Hà Nội

8.9

7.9

B1

KT

118.   

Phùng Thị Thanh Huyền

Nữ

17/04/1995

Quảng Ninh

8.5

7.7

B1

KT

119.   

Nguyễn Thị Thanh Hương

Nữ

02/11/1981

Hải Phòng

8.8

7.3

B1

KT

120.   

Nguyễn Thị Ngọc Lan

Nữ

17/01/1993

Hải Dương

9.0

8.0

B1

KT

121.   

Mai Yến Linh

Nữ

30/12/1989

Thanh Hóa

9.0

8.0

B1

KT

122.   

Nguyễn Ngọc Linh

Nam

09/05/1996

Hà Nội

8.6

7.2

B1

KT

123.   

Hoàng Thiên Long

Nam

11/11/1996

Yên Bái

8.7

7.3

B1

KT

124.   

Nguyễn Hương Ly

Nữ

19/09/1996

Hà Nội

8.8

7.5

B1

KT

125.   

Trần Thị Yến Nga

Nữ

17/03/1987

Hà Nội

8.8

8.0

B1

KT

126.   

Khúc Kim Ngân

Nữ

02/12/1997

Vĩnh Phúc

8.5

7.4

B1

KT

127.   

Thân Thị Hồng Nhung

Nữ

30/08/1996

Bắc Giang

8.8

7.8

B1

KT

128.   

Lương Thu Thảo

Nữ

07/10/1997

Hà Nội

8.7

7.8

B1

KT

129.   

Nguyễn Thị Phương Thảo

Nữ

10/10/1995

Quảng Ninh

8.8

7.5

B1

KT

130.   

Phạm Thị Phương Thảo

Nữ

29/09/1995

Thái Bình

8.7

7.6

B1

KT

131.   

Mai Thị Thắm

Nữ

18/06/1990

Nam Định

8.8

7.7

B1

KT

132.   

Nghiêm Thọ Thiện

Nam

13/08/1996

Hà Nội

7.9

7.4

B1

KT

133.   

Hồ Thị Thoa

Nữ

14/07/1996

Nghệ An

8.5

7.5

B1

KT

134.   

Phạm Thị Thủy

Nữ

15/02/1987

Nam Định

8.5

7.7

B1

KT

135.   

Phan Trọng Toàn

Nam

18/09/1992

Hải Dương

8.8

7.5

B1

KT

136.   

Hà Thị Anh Tú

Nữ

24/04/1997

Nghệ An

8.2

7.7

B1

KT

137.   

Bùi Thị Vân Anh

Nữ

16/06/1997

Đắk Lắk

9.2

7.5

B1

QLKT

138.   

Nguyễn Vũ Anh

Nam

03/03/1974

Hà Nội

7.5

7.3

B1

QLKT

139.   

Trần Tuấn Anh

Nam

26/03/1984

Lâm Đồng

8.8

8.0

B1

QLKT

140.   

Đỗ Ngọc Bảo

Nam

16/09/1995

Hà Nội

8.5

7.8

B1

QLKT

141.   

Bùi Bảo Cầm

Nam

27/04/1993

Điện Biên

8.5

7.6

B1

QLKT

142.   

Nguyễn Cẩm Chi

Nữ

18/09/1983

Hà Nội

9.0

7.9

B1

QLKT

143.   

Nguyễn Linh Chi

Nữ

02/08/1992

Thanh Hóa

8.8

8.1

B1

QLKT

144.   

Nguyễn Mạnh Chiến

Nam

29/08/1990

Hà Nội

9.3

7.6

B1

QLKT

145.   

Trần Thị Ngọc Diệp

Nữ

06/03/1993

Ninh Bình

8.6

8.2

B1

QLKT

146.   

Phạm Duy

Nam

02/07/1988

Hà Nội

9.1

8.0

B1

QLKT

147.   

Nguyễn Quang Dũng

Nam

26/09/1997

Hòa Bình

8.2

7.6

B1

QLKT

148.   

Vũ Văn Dũng

Nam

03/12/1991

Bắc Giang

8.5

7.8

B1

QLKT

149.   

Đỗ Văn Đạt

Nam

26/02/1990

Bắc Giang

8.2

8.0

B1

QLKT

150.   

Lê Việt Đức

Nam

01/05/1991

Quảng Ninh

8.7

7.7

B1

QLKT

151.   

Dương Sơn Hà

Nam

06/12/1994

Nam Định

8.6

7.5

B1

QLKT

152.   

Vũ Ngân Hà

Nữ

08/12/1997

Hà Nội

8.5

7.8

B1

QLKT

153.   

Lê Thị Hằng

Nữ

12/10/1993

Hưng Yên

8.8

8.3

B1

QLKT

154.   

Nguyễn Chí Hiếu

Nam

17/02/1996

Quảng Ninh

8.9

7.9

B1

QLKT

155.   

Nguyễn Trung Hiếu

Nam

18/12/1988

Hà Nội

8.9

7.5

B1

QLKT

156.   

Tô Đình Hiếu

Nam

25/12/1981

Thái Nguyên

8.5

7.5

B1

QLKT

157.   

Nguyễn Thị Ánh Hồng

Nữ

17/08/1975

Yên Bái

8.9

7.7

B1

QLKT

158.   

Nguyễn Nhật Huy

Nam

17/09/1997

Hà Tĩnh

8.8

7.5

B1

QLKT

159.   

Nguyễn Quốc Huy

Nam

02/08/1996

Hà Nội

8.6

7.4

B1

QLKT

160.   

Lê Ngọc Huyền

Nữ

08/06/1997

Quảng Ninh

8.6

7.5

B1

QLKT

161.   

Nguyễn Quốc Hưng

Nam

20/02/1997

Tuyên Quang

8.8

7.1

B1

QLKT

162.   

Đinh Thị Mai Hương

Nữ

27/10/1986

Hà Nội

9.0

8.0

B1

QLKT

163.   

Mai Văn Khánh

Nam

20/10/1978

Hà Nam

8.8

7.7

B1

QLKT

164.   

Trịnh Minh Khánh

Nam

13/09/1995

Hưng Yên

8.6

7.8

B1

QLKT

165.   

Nguyễn Xuân Lâm

Nam

13/12/1995

Hà Nội

9.7

8.7

B1

QLKT

166.   

Nguyễn Phương Linh

Nữ

02/07/1996

Hà Nội

8.6

8.0

B1

QLKT

167.   

Bùi Bảo Long

Nam

11/01/1991

Hà Nội

9.0

7.6

B1

QLKT

168.   

Chu Tuấn Mạnh

Nam

12/11/1997

Hòa Bình

8.6

7.6

B1

QLKT

169.   

Hoàng Duy Mạnh

Nam

16/06/1996

Yên Bái

9.5

7.3

B1

QLKT

170.   

Phạm Phú Minh

Nam

09/10/1993

Hà Nội

8.8

7.3

B1

QLKT

171.   

Hoàng Thị Hồng Nhung

Nữ

20/12/1977

Cao Bằng

8.8

7.8

B1

QLKT

172.   

Lê Thị Hồng Nhung

Nữ

09/01/1997

Ninh Bình

9.0

8.2

B1

QLKT

173.   

Hoàng Văn Phát

Nam

28/04/1978

Nam Định

8.8

7.8

B1

QLKT

174.   

Đỗ Trọng Phong

Nam

28/12/1997

Thái Nguyên

8.6

8.0

B1

QLKT

175.   

Đặng Bảo Phúc

Nam

23/06/1995

Hà Nội

8.8

7.2

B1

QLKT

176.   

Đỗ Ngọc Quý

Nữ

04/04/1997

Nam Định

8.2

7.6

B1

QLKT

177.   

Lâm Thanh Sơn

Nam

13/04/1993

Quảng Ninh

8.2

7.6

B1

QLKT

178.   

Quách Văn Tân

Nam

11/08/1993

Ninh Bình

8.8

7.2

B1

QLKT

179.   

Hoàng Công Thành

Nam

01/04/1993

Hòa Bình

8.8

7.4

B1

QLKT

180.   

Trần Thị Toàn

Nữ

08/08/1996

Hà Nội

9.8

8.8

B1

QLKT

181.   

Mai Huyền Trang

Nữ

13/11/1996

Nam Định

8.6

7.9

B1

QLKT

182.   

Trần Văn Trang

Nam

15/05/1983

Thái Bình

8.8

7.4

B1

QLKT

183.   

Nguyễn Quốc Trung

Nam

29/04/1977

Cần Thơ

8.9

7.7

B1

QLKT

184.   

Vi Thị Thùy Vân

Nữ

01/05/1986

Lạng Sơn

8.8

8.0

B1

QLKT

185.   

Vương Thị Hải Yến

Nữ

18/09/1995

Hà Giang 

8.6

7.9

B1

QLKT

(Danh sách gồm: 185 học viên)

 

 


 

DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP VÀ ĐỀ NGHỊ CẤP BẰNG

KHÓA 28 (ĐỢT 01) TẠI  HÀ NỘI

 

TT

Họ và Tên

Giới tính

Ngày sinh

Nơi sinh

Điểm luận

văn

Điểm TBHT

Tiếng anh

Chuyên

ngành

1.         

Nguyễn Thanh Hoa

Nữ

03/12/1993

Tuyên Quang

 

7.8

7.9

 

B1

 

TC-NH

2.         

Cao Văn  Huy

Nam

01/04/1993

Hà Nội

8.6

7.1

 

B1

 

TC-NH

3.         

Nguyễn Thị Lan

Nữ

13/08/1990

Hà Nội

8.0

7.7

 

B1

 

TC-NH

4.         

Lê Thùy Linh

Nữ

16/01/1996

Hà Nội

8.5

6.9

 

Bậc 4-ĐHQG

 

QLKT

(Danh sách gồm: 04 học viên)

 


 

DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP VÀ ĐỀ NGHỊ CẤP BẰNG

KHÓA 28 (ĐỢT 02) TẠI  HÀ NỘI

 

TT

Họ và Tên

Giới tính

Ngày sinh

Nơi sinh

Điểm luận

văn

Điểm TBHT

Tiếng anh

Chuyên

ngành

1

Vũ Quang Tuấn

Nam

27/11/1993

Nam Định

8,3

7,6

B1

TCNH

2

Phạm Thị Thúy

Nữ

23/02/1988

Nam Định

8,8

8,1

B1

TCNH

3

Đoàn Thị Tĩnh

Nữ

15/11/1985

Nam Định

8,6

8,1

B1

TCNH

4

Phạm Thị Huyền Tuyến

Nữ

09/05/1991

Nam Định

8,6

7,8

B1

TCNH

5

Nguyễn Thị Việt Hà

Nữ

15/08/1997

Vĩnh Phúc

8,5

8,3

B1

TCNH

6

Phạm Tuấn Sơn

Nam

25/02/1997

Lào Cai

8,7

7,7

B1

TCNH

7

Vũ Thị Hà

Nữ

18/07/1997

Thái Bình

8,5

7,5

B1

TCNH

8

Nguyễn Linh Lan

Nữ

29/08/1996

Hưng Yên

8,9

7,5

B1

TCNH

9

Hà Thảo Ngân

Nữ

05/12/1997

Ninh Bình

8,5

7,2

B1

TCNH

10

Cao Hồng Ngọc

Nữ

20/07/1997

Hà Giang

8,6

7,5

B2

TCNH

11

Đặng Thanh Thanh

Nữ

05/11/1995

Hà Giang

8,6

7,5

B1

TCNH

12

Nguyễn Ngọc Dương

Nam

04/09/1994

Hưng Yên

8,8

7,8

B1

TCNH

13

Vũ Thị Thùy Dương

Nữ

01/06/1990

Hà Nam

8,6

8,4

B1

TCNH

14