Số lượt truy cập: 3212645
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP VÀ ĐỀ NGHỊ CẤP BẰNG
KHÓA 29 (ĐỢT 01) TẠI HÀ NỘI
TT |
Họ và Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm luận văn |
Điểm TBHT |
Tiếng anh |
Chuyên ngành |
1. |
Nguyễn Hồng Anh |
Nữ |
08/02/1995 |
Hà Nội |
8.8 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
2. |
Đỗ Thị Bích |
Nữ |
13/02/1996 |
Bắc Ninh |
8.8 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
3. |
Hà Khánh Chi |
Nữ |
21/03/1996 |
Hải Phòng |
8.6 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
4. |
Lê Thị Kim Chi |
Nữ |
07/03/1995 |
Yên Bái |
8.8 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
5. |
Nguyễn Ngọc Chi |
Nữ |
19/10/1994 |
Hà Nội |
8.6 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
6. |
Lê Duy Cương |
Nam |
03/12/1996 |
Cao Bằng |
8.6 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
7. |
Bùi Tiến Cường |
Nam |
10/11/1995 |
Quảng Ninh |
8.8 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
8. |
Nguyễn Tuấn Cường |
Nam |
05/07/1997 |
Tuyên Quang |
8.8 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
9. |
Chu Quang Dũng |
Nam |
25/05/1997 |
Nghệ An |
8.8 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
10. |
Đặng Quang Đơn |
Nam |
01/02/1995 |
Hà Nội |
8.6 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
11. |
Đồng Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
16/07/1996 |
Nam Định |
8.8 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
12. |
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
Nữ |
01/11/1982 |
Lào Cai |
8.6 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
13. |
Vũ Thị Hạnh |
Nữ |
23/06/1995 |
Bắc Giang |
8.8 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
14. |
Vũ Thị Thu Hải |
Nữ |
29/01/1996 |
Hà Nội |
8.5 |
7.1 |
B1 |
TCNH |
15. |
Lê Vân Hằng |
Nữ |
07/04/1996 |
Thái Nguyên |
8.4 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
16. |
Phạm Thị Minh Hằng |
Nữ |
10/09/1997 |
Hà Nội |
8.7 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
17. |
Vũ Thị Thu Hằng |
Nữ |
21/09/1997 |
Hà Nội |
8.7 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
18. |
Lại Thị Thu Hiền |
Nữ |
12/01/1994 |
Thái Bình |
9.0 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
19. |
Phạm Tuấn Hiệp |
Nam |
14/05/1995 |
Hà Nội |
8.8 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
20. |
Nguyễn Như Hoa |
Nữ |
09/05/1997 |
Hà Nội |
8.7 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
21. |
Nguyễn Đình Hoàng |
Nam |
11/08/1996 |
Hà Tĩnh |
9.0 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
22. |
Nguyễn Trọng Hoàng |
Nam |
27/11/1997 |
Quảng Ninh |
8.5 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
23. |
Nguyễn Việt Hoàng |
Nam |
13/12/1997 |
Ninh Bình |
8.4 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
24. |
Trần Xuân Hoàng |
Nam |
11/09/1997 |
Hà Nội |
8.5 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
25. |
Lê Hồng Hưng |
Nam |
09/08/1995 |
Nghệ An |
8.6 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
26. |
Hoàng Trung Kiên |
Nam |
20/05/1997 |
Tuyên Quang |
8.5 |
7.1 |
B1 |
TCNH |
27. |
Lê Tùng Lâm |
Nam |
28/06/1996 |
Vĩnh Phúc |
8.2 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
28. |
Nguyễn Ngọc Lâm |
Nữ |
28/05/1986 |
Nghệ An |
8.8 |
8.4 |
B1 |
TCNH |
29. |
Vũ Thị Thùy Liên |
Nữ |
26/08/1997 |
Nam Định |
9.0 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
30. |
Lê Thái Mỹ Linh |
Nữ |
27/12/1996 |
Hà Tĩnh |
9.0 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
31. |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
21/08/1997 |
Vĩnh Phúc |
8.8 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
32. |
Vũ Thị Thùy Linh |
Nữ |
13/09/1997 |
Hà Nam |
8.9 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
33. |
Vũ Thị Hương Ly |
Nữ |
12/09/1995 |
Cao Bằng |
8.4 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
34. |
Đỗ Quỳnh My |
Nữ |
30/10/1997 |
Vĩnh Phúc |
9.0 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
35. |
Nguyễn Hà My |
Nữ |
18/09/1997 |
Hà Nội |
8.8 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
36. |
Nguyễn Thị Trà My |
Nữ |
24/12/1995 |
Hà Nội |
8.2 |
7.2 |
B1 |
TCNH |
37. |
Hòa Thị Thúy Nga |
Nữ |
30/03/1997 |
Thái Bình |
8.5 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
38. |
Cao Thị Thanh Ngọc |
Nữ |
14/07/1975 |
Hà Nam |
8.8 |
7.8 |
Bậc 3 ĐHSP |
TCNH |
39. |
Tôn Nữ Minh Ngọc |
Nữ |
21/07/1996 |
Hà Nội |
8.6 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
40. |
Trần Thanh Ngọc |
Nữ |
03/08/1996 |
Hà Nội |
8.2 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
41. |
Đặng Hồng Nhung |
Nữ |
12/09/1996 |
Yên Bái |
8.8 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
42. |
Phạm Hồng Nhung |
Nữ |
24/05/1997 |
Nam Định |
8.5 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
43. |
Trịnh Phương Oanh |
Nữ |
20/11/1997 |
Sơn La |
8.8 |
7.6 |
B1 |
TCNH |
44. |
Trần Lan Phương |
Nữ |
30/09/1997 |
Hà Nội |
8.8 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
45. |
Kiều Thị Quý |
Nữ |
27/12/1995 |
Hà Nội |
8.7 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
46. |
Đỗ Minh Thu |
Nữ |
22/04/1987 |
Hà Nội |
9.0 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
47. |
Đào Minh Thúy |
Nữ |
16/09/1997 |
Hà Nam |
8.7 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
48. |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
18/10/1996 |
Hà Nội |
8.8 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
49. |
Tô Thị Thu Trang |
Nữ |
06/11/1997 |
Hà Nội |
8.6 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
50. |
Quách Tố Uyên |
Nữ |
21/10/1997 |
Hà Nội |
9.2 |
8.2 |
B1 |
TCNH |
51. |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
03/11/1997 |
Hà Nội |
8.8 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
52. |
Hà Thị Hải Anh |
Nữ |
08/10/1997 |
Yên Bái |
8.9 |
7.5 |
Bậc 3 -ĐHSP |
TCNH |
53. |
Mai Thị Lan Anh |
Nữ |
04/08/1989 |
Thanh Hóa |
8.8 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
54. |
Nguyễn Trung Anh |
Nam |
24/11/1994 |
Hà Nội |
8.3 |
6.8 |
B1 |
TCNH |
55. |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
12/10/1996 |
Hà Nội |
8.0 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
56. |
Trần Lê Anh |
Nam |
05/11/1993 |
Hà Giang |
8.6 |
7.0 |
B1 |
TCNH |
57. |
Lê Xuân Châu |
Nam |
20/09/1984 |
Thanh Hóa |
8.8 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
58. |
Nguyễn Thị Diện |
Nữ |
20/02/1987 |
Nam Định |
8.9 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
59. |
Vũ Mạnh Duy |
Nam |
21/02/1997 |
Hải Dương |
9.0 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
60. |
Đỗ Việt Dũng |
Nam |
05/04/1996 |
Hà Nội |
8.4 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
61. |
Lê Hữu Dũng |
Nam |
17/11/1991 |
Hà Nội |
8.6 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
62. |
Nguyễn Đăng Dương |
Nam |
24/09/1985 |
Hà Nội |
8.7 |
7.0 |
B1 |
TCNH |
63. |
Cao Thúy Hà |
Nữ |
29/06/1997 |
Quảng Ninh |
8.0 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
64. |
Ma Đình Hiếu |
Nam |
20/12/1995 |
Thái Nguyên |
8.5 |
7.2 |
B1 |
TCNH |
65. |
Hoàng Huy Hòa |
Nam |
18/06/1996 |
Bắc Giang |
8.5 |
7.0 |
B1 |
TCNH |
66. |
Vũ Thị Huế |
Nữ |
15/03/1994 |
Nam Định |
8.5 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
67. |
Nguyễn Sơn Hùng |
Nam |
11/07/1996 |
Phú Thọ |
9.0 |
7.2 |
B1 |
TCNH |
68. |
Phạm Huy Hùng |
Nam |
14/09/1986 |
Bạc Liêu |
8.8 |
7.1 |
B1 |
TCNH |
69. |
Đỗ Thị Thu Hương |
Nữ |
16/03/1992 |
Hà Nội |
9.2 |
7.6 |
B1 - ĐHHN |
TCNH |
70. |
Lê Trung Kiên |
Nam |
03/09/1985 |
Thanh Hóa |
8.8 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
71. |
Trần Hà Linh |
Nữ |
15/10/1993 |
Hà Nội |
8.4 |
7.3 |
Bậc 3 -ĐHSP |
TCNH |
72. |
Lê Phi Long |
Nam |
25/11/1994 |
Hà Nội |
8.5 |
7.2 |
B1 |
TCNH |
73. |
Phùng Thị Lý |
Nữ |
19/06/1996 |
Hà Nội |
8.6 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
74. |
Lê Hoàng Nam |
Nam |
24/11/1996 |
Hưng Yên |
8.8 |
7.1 |
B1 |
TCNH |
75. |
Hoàng Thị Đan Ngọc |
Nữ |
18/07/1987 |
Hà Nội |
9.0 |
7.7 |
B1 |
TCNH |
76. |
Ngô Mai Phương |
Nữ |
06/12/1996 |
Hà Nội |
8.2 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
77. |
Nguyễn Uyên Phương |
Nữ |
08/09/1984 |
Đà Nẵng |
8.7 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
78. |
Tống Vinh Quang |
Nam |
19/08/1996 |
Cao Bằng |
8.0 |
6.9 |
B1 |
TCNH |
79. |
Đoàn Trường Thành |
Nam |
17/12/1997 |
Nam Định |
8.6 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
80. |
Vũ Quang Thái |
Nam |
28/01/1979 |
Vĩnh Phúc |
8.8 |
7.9 |
B1 |
TCNH |
81. |
Đinh Phương Thảo |
Nữ |
15/12/1996 |
Hà Tĩnh |
8.8 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
82. |
Nguyễn Tiến Thảo |
Nam |
05/12/1984 |
Bắc Ninh |
8.4 |
8.0 |
Bậc 3 - Cambridge |
TCNH |
83. |
Sái Thị Phương Thúy |
Nữ |
06/10/1997 |
Hà Nội |
8.0 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
84. |
Bùi Thị Bích Thủy |
Nữ |
24/01/1989 |
Hà Nội |
8.8 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
85. |
Lê Thị Thủy |
Nữ |
28/06/1995 |
Hải Dương |
8.5 |
7.8 |
B1 |
TCNH |
86. |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
01/02/1995 |
Thanh Hóa |
8.8 |
8.1 |
Toeic |
TCNH |
87. |
Đặng Thiên Trang |
Nữ |
19/11/1991 |
Hà Nội |
8.0 |
7.2 |
B1 |
TCNH |
88. |
Đỗ Thị Quỳnh Trang |
Nữ |
19/03/1988 |
Hải phòng |
8.4 |
7.5 |
B1 |
TCNH |
89. |
Lương Thị Thu Trang |
Nữ |
19/09/1994 |
Bắc Giang |
9.0 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
90. |
Ngô Thị Thu Trang |
Nữ |
10/07/1996 |
Hà Nam |
8.7 |
8.1 |
Bậc 4 - HVANND |
TCNH |
91. |
Nguyễn Thị Hương Trang |
Nữ |
02/11/1997 |
Hà Nội |
8.0 |
7.3 |
B1 |
TCNH |
92. |
Trần Danh Tùng |
Nam |
15/05/1990 |
Hải Dương |
8.5 |
7.1 |
B1 |
TCNH |
93. |
Trần Văn Tú |
Nam |
20/08/1997 |
Hà Nội |
9.0 |
7.4 |
B1 |
TCNH |
94. |
Nguyễn Thu Uyên |
Nữ |
31/08/1997 |
Hà Nội |
8.5 |
7.3 |
Bậc 3 -ĐHSP |
TCNH |
95. |
Ngô Thị Vân |
Nữ |
24/11/1989 |
Hà Nội |
8.4 |
7.0 |
B1 |
TCNH |
96. |
Võ Nguyễn Quỳnh An |
Nữ |
18/06/1997 |
Nghệ An |
8.9 |
7.8 |
B1 |
KT |
97. |
Phạm Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
18/11/1997 |
Thái Bình |
8.5 |
7.7 |
B1 |
KT |
98. |
Vũ Ngọc Anh |
Nữ |
08/10/1997 |
Nam Định |
8.5 |
7.8 |
B1 |
KT |
99. |
Hoàng Huệ Chi |
Nữ |
19/03/1997 |
Tuyên Quang |
8.5 |
7.6 |
B1 |
KT |
100. |
Lương Thị Dẫn |
Nữ |
20/07/1987 |
Lào Cai |
8.7 |
7.8 |
B1 |
KT |
101. |
Nguyễn Thu Dung |
Nữ |
29/07/1974 |
Hà Nội |
8.6 |
8.1 |
B1 |
KT |
102. |
Nguyễn Trần Mỹ Dung |
Nữ |
21/01/1997 |
Hà Tĩnh |
8.9 |
7.6 |
B1 |
KT |
103. |
Vũ Thùy Dung |
Nữ |
31/12/1996 |
Thanh Hóa |
9.3 |
8.2 |
B1 |
KT |
104. |
Trần Anh Dũng |
Nam |
23/03/1985 |
Phú Thọ |
9.0 |
8.7 |
B1 |
KT |
105. |
Nguyễn Trung Đức |
Nam |
13/07/1997 |
Quảng Ninh |
8.8 |
7.6 |
B1 |
KT |
106. |
Nguyễn Hải Hà |
Nữ |
06/11/1983 |
Hưng Yên |
8.5 |
8.0 |
B1 |
KT |
107. |
Nguyễn Thị Hải Hà |
Nữ |
30/11/1982 |
Phú Thọ |
8.8 |
8.1 |
B1 |
KT |
108. |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Nữ |
16/06/1990 |
Bắc Giang |
9.5 |
7.8 |
B1 |
KT |
109. |
Nguyễn Thu Hà |
Nữ |
13/01/1975 |
Hà Nội |
9.0 |
7.7 |
B1 |
KT |
110. |
Đoàn Thị Thanh Hải |
Nữ |
01/09/1990 |
Hà Nội |
8.6 |
7.7 |
B1 |
KT |
111. |
Lê Thị Hải |
Nữ |
13/11/1980 |
Hà Nội |
8.6 |
7.6 |
B1 |
KT |
112. |
Nguyễn Thanh Hằng |
Nữ |
04/11/1989 |
Hà Nội |
8.8 |
7.2 |
B1 |
KT |
113. |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
17/02/1996 |
Thái Bình |
8.7 |
7.9 |
B1 |
KT |
114. |
Bùi Thị Hiên |
Nữ |
02/06/1987 |
Hà Nội |
9.0 |
7.8 |
B1 |
KT |
115. |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
11/08/1987 |
Hà Nội |
8.5 |
7.5 |
B1 |
KT |
116. |
Trương Bích Hòa |
Nữ |
20/03/1985 |
Hà Nội |
8.4 |
7.7 |
B1 |
KT |
117. |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
Nữ |
03/09/1996 |
Hà Nội |
8.9 |
7.9 |
B1 |
KT |
118. |
Phùng Thị Thanh Huyền |
Nữ |
17/04/1995 |
Quảng Ninh |
8.5 |
7.7 |
B1 |
KT |
119. |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nữ |
02/11/1981 |
Hải Phòng |
8.8 |
7.3 |
B1 |
KT |
120. |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nữ |
17/01/1993 |
Hải Dương |
9.0 |
8.0 |
B1 |
KT |
121. |
Mai Yến Linh |
Nữ |
30/12/1989 |
Thanh Hóa |
9.0 |
8.0 |
B1 |
KT |
122. |
Nguyễn Ngọc Linh |
Nam |
09/05/1996 |
Hà Nội |
8.6 |
7.2 |
B1 |
KT |
123. |
Hoàng Thiên Long |
Nam |
11/11/1996 |
Yên Bái |
8.7 |
7.3 |
B1 |
KT |
124. |
Nguyễn Hương Ly |
Nữ |
19/09/1996 |
Hà Nội |
8.8 |
7.5 |
B1 |
KT |
125. |
Trần Thị Yến Nga |
Nữ |
17/03/1987 |
Hà Nội |
8.8 |
8.0 |
B1 |
KT |
126. |
Khúc Kim Ngân |
Nữ |
02/12/1997 |
Vĩnh Phúc |
8.5 |
7.4 |
B1 |
KT |
127. |
Thân Thị Hồng Nhung |
Nữ |
30/08/1996 |
Bắc Giang |
8.8 |
7.8 |
B1 |
KT |
128. |
Lương Thu Thảo |
Nữ |
07/10/1997 |
Hà Nội |
8.7 |
7.8 |
B1 |
KT |
129. |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
10/10/1995 |
Quảng Ninh |
8.8 |
7.5 |
B1 |
KT |
130. |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
29/09/1995 |
Thái Bình |
8.7 |
7.6 |
B1 |
KT |
131. |
Mai Thị Thắm |
Nữ |
18/06/1990 |
Nam Định |
8.8 |
7.7 |
B1 |
KT |
132. |
Nghiêm Thọ Thiện |
Nam |
13/08/1996 |
Hà Nội |
7.9 |
7.4 |
B1 |
KT |
133. |
Hồ Thị Thoa |
Nữ |
14/07/1996 |
Nghệ An |
8.5 |
7.5 |
B1 |
KT |
134. |
Phạm Thị Thủy |
Nữ |
15/02/1987 |
Nam Định |
8.5 |
7.7 |
B1 |
KT |
135. |
Phan Trọng Toàn |
Nam |
18/09/1992 |
Hải Dương |
8.8 |
7.5 |
B1 |
KT |
136. |
Hà Thị Anh Tú |
Nữ |
24/04/1997 |
Nghệ An |
8.2 |
7.7 |
B1 |
KT |
137. |
Bùi Thị Vân Anh |
Nữ |
16/06/1997 |
Đắk Lắk |
9.2 |
7.5 |
B1 |
QLKT |
138. |
Nguyễn Vũ Anh |
Nam |
03/03/1974 |
Hà Nội |
7.5 |
7.3 |
B1 |
QLKT |
139. |
Trần Tuấn Anh |
Nam |
26/03/1984 |
Lâm Đồng |
8.8 |
8.0 |
B1 |
QLKT |
140. |
Đỗ Ngọc Bảo |
Nam |
16/09/1995 |
Hà Nội |
8.5 |
7.8 |
B1 |
QLKT |
141. |
Bùi Bảo Cầm |
Nam |
27/04/1993 |
Điện Biên |
8.5 |
7.6 |
B1 |
QLKT |
142. |
Nguyễn Cẩm Chi |
Nữ |
18/09/1983 |
Hà Nội |
9.0 |
7.9 |
B1 |
QLKT |
143. |
Nguyễn Linh Chi |
Nữ |
02/08/1992 |
Thanh Hóa |
8.8 |
8.1 |
B1 |
QLKT |
144. |
Nguyễn Mạnh Chiến |
Nam |
29/08/1990 |
Hà Nội |
9.3 |
7.6 |
B1 |
QLKT |
145. |
Trần Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
06/03/1993 |
Ninh Bình |
8.6 |
8.2 |
B1 |
QLKT |
146. |
Phạm Duy |
Nam |
02/07/1988 |
Hà Nội |
9.1 |
8.0 |
B1 |
QLKT |
147. |
Nguyễn Quang Dũng |
Nam |
26/09/1997 |
Hòa Bình |
8.2 |
7.6 |
B1 |
QLKT |
148. |
Vũ Văn Dũng |
Nam |
03/12/1991 |
Bắc Giang |
8.5 |
7.8 |
B1 |
QLKT |
149. |
Đỗ Văn Đạt |
Nam |
26/02/1990 |
Bắc Giang |
8.2 |
8.0 |
B1 |
QLKT |
150. |
Lê Việt Đức |
Nam |
01/05/1991 |
Quảng Ninh |
8.7 |
7.7 |
B1 |
QLKT |
151. |
Dương Sơn Hà |
Nam |
06/12/1994 |
Nam Định |
8.6 |
7.5 |
B1 |
QLKT |
152. |
Vũ Ngân Hà |
Nữ |
08/12/1997 |
Hà Nội |
8.5 |
7.8 |
B1 |
QLKT |
153. |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
12/10/1993 |
Hưng Yên |
8.8 |
8.3 |
B1 |
QLKT |
154. |
Nguyễn Chí Hiếu |
Nam |
17/02/1996 |
Quảng Ninh |
8.9 |
7.9 |
B1 |
QLKT |
155. |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
18/12/1988 |
Hà Nội |
8.9 |
7.5 |
B1 |
QLKT |
156. |
Tô Đình Hiếu |
Nam |
25/12/1981 |
Thái Nguyên |
8.5 |
7.5 |
B1 |
QLKT |
157. |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
Nữ |
17/08/1975 |
Yên Bái |
8.9 |
7.7 |
B1 |
QLKT |
158. |
Nguyễn Nhật Huy |
Nam |
17/09/1997 |
Hà Tĩnh |
8.8 |
7.5 |
B1 |
QLKT |
159. |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
02/08/1996 |
Hà Nội |
8.6 |
7.4 |
B1 |
QLKT |
160. |
Lê Ngọc Huyền |
Nữ |
08/06/1997 |
Quảng Ninh |
8.6 |
7.5 |
B1 |
QLKT |
161. |
Nguyễn Quốc Hưng |
Nam |
20/02/1997 |
Tuyên Quang |
8.8 |
7.1 |
B1 |
QLKT |
162. |
Đinh Thị Mai Hương |
Nữ |
27/10/1986 |
Hà Nội |
9.0 |
8.0 |
B1 |
QLKT |
163. |
Mai Văn Khánh |
Nam |
20/10/1978 |
Hà Nam |
8.8 |
7.7 |
B1 |
QLKT |
164. |
Trịnh Minh Khánh |
Nam |
13/09/1995 |
Hưng Yên |
8.6 |
7.8 |
B1 |
QLKT |
165. |
Nguyễn Xuân Lâm |
Nam |
13/12/1995 |
Hà Nội |
9.7 |
8.7 |
B1 |
QLKT |
166. |
Nguyễn Phương Linh |
Nữ |
02/07/1996 |
Hà Nội |
8.6 |
8.0 |
B1 |
QLKT |
167. |
Bùi Bảo Long |
Nam |
11/01/1991 |
Hà Nội |
9.0 |
7.6 |
B1 |
QLKT |
168. |
Chu Tuấn Mạnh |
Nam |
12/11/1997 |
Hòa Bình |
8.6 |
7.6 |
B1 |
QLKT |
169. |
Hoàng Duy Mạnh |
Nam |
16/06/1996 |
Yên Bái |
9.5 |
7.3 |
B1 |
QLKT |
170. |
Phạm Phú Minh |
Nam |
09/10/1993 |
Hà Nội |
8.8 |
7.3 |
B1 |
QLKT |
171. |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
Nữ |
20/12/1977 |
Cao Bằng |
8.8 |
7.8 |
B1 |
QLKT |
172. |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
09/01/1997 |
Ninh Bình |
9.0 |
8.2 |
B1 |
QLKT |
173. |
Hoàng Văn Phát |
Nam |
28/04/1978 |
Nam Định |
8.8 |
7.8 |
B1 |
QLKT |
174. |
Đỗ Trọng Phong |
Nam |
28/12/1997 |
Thái Nguyên |
8.6 |
8.0 |
B1 |
QLKT |
175. |
Đặng Bảo Phúc |
Nam |
23/06/1995 |
Hà Nội |
8.8 |
7.2 |
B1 |
QLKT |
176. |
Đỗ Ngọc Quý |
Nữ |
04/04/1997 |
Nam Định |
8.2 |
7.6 |
B1 |
QLKT |
177. |
Lâm Thanh Sơn |
Nam |
13/04/1993 |
Quảng Ninh |
8.2 |
7.6 |
B1 |
QLKT |
178. |
Quách Văn Tân |
Nam |
11/08/1993 |
Ninh Bình |
8.8 |
7.2 |
B1 |
QLKT |
179. |
Hoàng Công Thành |
Nam |
01/04/1993 |
Hòa Bình |
8.8 |
7.4 |
B1 |
QLKT |
180. |
Trần Thị Toàn |
Nữ |
08/08/1996 |
Hà Nội |
9.8 |
8.8 |
B1 |
QLKT |
181. |
Mai Huyền Trang |
Nữ |
13/11/1996 |
Nam Định |
8.6 |
7.9 |
B1 |
QLKT |
182. |
Trần Văn Trang |
Nam |
15/05/1983 |
Thái Bình |
8.8 |
7.4 |
B1 |
QLKT |
183. |
Nguyễn Quốc Trung |
Nam |
29/04/1977 |
Cần Thơ |
8.9 |
7.7 |
B1 |
QLKT |
184. |
Vi Thị Thùy Vân |
Nữ |
01/05/1986 |
Lạng Sơn |
8.8 |
8.0 |
B1 |
QLKT |
185. |
Vương Thị Hải Yến |
Nữ |
18/09/1995 |
Hà Giang |
8.6 |
7.9 |
B1 |
QLKT |
(Danh sách gồm: 185 học viên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP VÀ ĐỀ NGHỊ CẤP BẰNG
KHÓA 28 (ĐỢT 01) TẠI HÀ NỘI
TT |
Họ và Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm luận văn |
Điểm TBHT |
Tiếng anh |
Chuyên ngành |
1. |
Nguyễn Thanh Hoa |
Nữ |
03/12/1993 |
Tuyên Quang |
7.8 |
7.9 |
B1 |
TC-NH |
2. |
Cao Văn Huy |
Nam |
01/04/1993 |
Hà Nội |
8.6 |
7.1 |
B1 |
TC-NH |
3. |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
13/08/1990 |
Hà Nội |
8.0 |
7.7 |
B1 |
TC-NH |
4. |
Lê Thùy Linh |
Nữ |
16/01/1996 |
Hà Nội |
8.5 |
6.9 |
Bậc 4-ĐHQG |
QLKT |
(Danh sách gồm: 04 học viên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP VÀ ĐỀ NGHỊ CẤP BẰNG
KHÓA 28 (ĐỢT 02) TẠI HÀ NỘI
TT |
Họ và Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm luận văn |
Điểm TBHT |
Tiếng anh |
Chuyên ngành |
1 |
Vũ Quang Tuấn |
Nam |
27/11/1993 |
Nam Định |
8,3 |
7,6 |
B1 |
TCNH |
2 |
Phạm Thị Thúy |
Nữ |
23/02/1988 |
Nam Định |
8,8 |
8,1 |
B1 |
TCNH |
3 |
Đoàn Thị Tĩnh |
Nữ |
15/11/1985 |
Nam Định |
8,6 |
8,1 |
B1 |
TCNH |
4 |
Phạm Thị Huyền Tuyến |
Nữ |
09/05/1991 |
Nam Định |
8,6 |
7,8 |
B1 |
TCNH |
5 |
Nguyễn Thị Việt Hà |
Nữ |
15/08/1997 |
Vĩnh Phúc |
8,5 |
8,3 |
B1 |
TCNH |
6 |
Phạm Tuấn Sơn |
Nam |
25/02/1997 |
Lào Cai |
8,7 |
7,7 |
B1 |
TCNH |
7 |
Vũ Thị Hà |
Nữ |
18/07/1997 |
Thái Bình |
8,5 |
7,5 |
B1 |
TCNH |
8 |
Nguyễn Linh Lan |
Nữ |
29/08/1996 |
Hưng Yên |
8,9 |
7,5 |
B1 |
TCNH |
9 |
Hà Thảo Ngân |
Nữ |
05/12/1997 |
Ninh Bình |
8,5 |
7,2 |
B1 |
TCNH |
10 |
Cao Hồng Ngọc |
Nữ |
20/07/1997 |
Hà Giang |
8,6 |
7,5 |
B2 |
TCNH |
11 |
Đặng Thanh Thanh |
Nữ |
05/11/1995 |
Hà Giang |
8,6 |
7,5 |
B1 |
TCNH |
12 |
Nguyễn Ngọc Dương |
Nam |
04/09/1994 |
Hưng Yên |
8,8 |
7,8 |
B1 |
TCNH |
13 |
Vũ Thị Thùy Dương |
Nữ |
01/06/1990 |
Hà Nam |
8,6 |
8,4 |
B1 |
TCNH |
14 |