Tin tức nổi bật
Thống kê truy cập
Người online: 8
Số lượt truy cập: 3212568
Số lượt truy cập: 3212568
Tin tức / Thông báo mới nhất
DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA 29 (2020-2022) ĐỢT 2 TẠI HÀ NỘI ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG THẠC SĨ KINH TẾ
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-HVTC ngày tháng 12 năm 2022 của Giám đốc HVTC)
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Điểm TBHT
|
Điểm luận
văn
|
Tiếng anh
|
Chuyên
ngành
|
||||
1.
|
Nguyễn Hữu
|
An
|
Nam
|
30/09/1998
|
Quảng Ninh
|
6.9
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
2.
|
Nguyễn Văn
|
An
|
Nam
|
26/10/1998
|
Phú Thọ
|
7.2
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
3.
|
Lê Đức
|
Anh
|
Nam
|
01/08/1998
|
Hà Nội
|
8.0
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
4.
|
Vũ Thị
|
Anh
|
Nữ
|
02/11/1997
|
Nam Định
|
7.7
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
5.
|
Nguyễn Thế Hoàng
|
Anh
|
Nam
|
23/03/1996
|
Sơn La
|
7.6
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
6.
|
Lê Tiến
|
Cường
|
Nam
|
11/02/1989
|
Hà Nội
|
7.4
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
7.
|
Nguyễn Thị
|
Dịu
|
Nữ
|
07/08/1998
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
8.
|
Bùi Đăng
|
Doanh
|
Nam
|
13/11/1994
|
Phú Thọ
|
7.2
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
9.
|
Nguyễn Phương
|
Dung
|
Nữ
|
07/05/1992
|
Nam Định
|
7.7
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
10.
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
25/05/1998
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.4
|
B1
|
TCNH
|
|||
11.
|
Phạm Quý
|
Dương
|
Nam
|
08/04/1998
|
Lào Cai
|
7.8
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
12.
|
Thái Thị
|
Dương
|
Nữ
|
02/11/1991
|
Nghệ An
|
7.9
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
13.
|
Phạm Quốc
|
Đạt
|
Nam
|
19/05/1991
|
Hải Dương
|
7.7
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
14.
|
Nguyễn Tất
|
Đạt
|
Nam
|
26/05/1998
|
Sơn La
|
7.4
|
8.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
15.
|
Nguyễn Quốc
|
Đông
|
Nam
|
17/01/1994
|
Ninh Bình
|
7.7
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
16.
|
Nguyễn Thị
|
Hảo
|
Nữ
|
28/05/1981
|
Thanh Hóa
|
7.7
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
17.
|
Phạm Minh
|
Hằng
|
Nữ
|
09/07/1998
|
Hải Phòng
|
8.0
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
18.
|
Trịnh
|
Hoàng
|
Nam
|
24/05/1998
|
Quảng Bình
|
7.1
|
8.8
|
B2
|
TCNH
|
|||
19.
|
Trương Thị Thúy
|
Hồng
|
Nữ
|
03/03/1991
|
Ninh Bình
|
7.9
|
8.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
20.
|
Lưu Đức
|
Hùng
|
Nam
|
11/01/1996
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
21.
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
Nam
|
26/12/1989
|
Hà Nội
|
7.4
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
22.
|
Hán Bích
|
Huyền
|
Nữ
|
09/09/1998
|
Tuyên Quang
|
7.6
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
23.
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
12/10/1998
|
Hà Nội
|
7.8
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
24.
|
Lê Thanh
|
Hương
|
Nữ
|
03/12/1986
|
Bắc Giang
|
8.1
|
8.2
|
B1
|
TCNH
|
|||
25.
|
Trần Phương
|
Kiều
|
Nữ
|
17/07/1996
|
Cao Bằng
|
7.8
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
26.
|
Nguyễn Tiến
|
Khải
|
Nam
|
26/10/1994
|
Bắc Ninh
|
7.2
|
8.2
|
B1
|
TCNH
|
|||
27.
|
Ngô Vũ Kim
|
Khánh
|
Nữ
|
21/07/1983
|
Yên Bái
|
7.8
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
28.
|
Đào Thị
|
Lê
|
Nữ
|
02/10/1986
|
Thanh Hóa
|
7.7
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
29.
|
Nguyễn Thị Hương
|
Liên
|
Nữ
|
11/07/1998
|
Vĩnh Phúc
|
7.6
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
30.
|
Bùi Diệu
|
Linh
|
Nữ
|
11/11/1998
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
31.
|
Mai Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
20/10/1996
|
Hải Dương
|
7.2
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
32.
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
02/02/1998
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
33.
|
Nguyễn Phương
|
Mai
|
Nữ
|
15/03/1998
|
Hà Nội
|
7.6
|
9.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
34.
|
Phạm Thị Hoàng
|
Mai
|
Nữ
|
29/11/1998
|
Hải Phòng
|
7.7
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
35.
|
Nguyễn Võ Quang
|
Minh
|
Nam
|
03/04/1998
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
36.
|
Nguyễn Thị
|
Mơ
|
Nữ
|
12/11/1995
|
Nghệ An
|
7.8
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
37.
|
Nguyễn Hà
|
My
|
Nữ
|
09/12/1994
|
Hà Giang
|
7.5
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
38.
|
Vũ Đình
|
Nam
|
Nam
|
12/02/1979
|
Thái Bình
|
8.1
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
39.
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
Nữ
|
18/02/1985
|
Nghệ An
|
7.8
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
40.
|
Phạm Quỳnh
|
Nga
|
Nữ
|
13/12/1998
|
Ninh Bình
|
7.2
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
41.
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
15/02/1997
|
Nghệ An
|
7.1
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
42.
|
Đồng Văn
|
Nhiệm
|
Nam
|
22/03/1994
|
Nam Định
|
7.3
|
8.6
|
B2
|
TCNH
|
|||
43.
|
Nguyễn Chí
|
Tuệ
|
Nam
|
10/10/1998
|
Vĩnh Phúc
|
7.9
|
7.9
|
B2
|
TCNH
|
|||
44.
|
Cấn Đình
|
Tiến
|
Nam
|
24/04/1994
|
Hà Nội
|
7.3
|
7.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
45.
|
Nguyễn Minh
|
Thảo
|
Nữ
|
09/08/1997
|
Hải Dương
|
7.3
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
46.
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Thu
|
Nữ
|
06/06/1998
|
Hà Giang
|
7.8
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
47.
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
Nữ
|
16/01/1994
|
Bắc Ninh
|
7.9
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
48.
|
Nguyễn Đoan
|
Trang
|
Nữ
|
03/08/1998
|
Hà Nội
|
7.8
|
7.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
49.
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
Nữ
|
09/07/1980
|
Vĩnh Phúc
|
7.6
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
50.
|
Cấn Tiến
|
Trung
|
Nam
|
10/05/1998
|
Hà Nội
|
7.2
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
51.
|
Đỗ Hoàng
|
An
|
Nam
|
23/01/1997
|
Bắc Ninh
|
7.8
|
9.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
52.
|
Trần Thị Vân
|
Anh
|
Nữ
|
26/03/1997
|
Nghệ An
|
7.4
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
53.
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
27/10/1998
|
Hà Nội
|
7.4
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
54.
|
Lại Vân
|
Anh
|
Nữ
|
02/12/1998
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.6
|
IELTS
|
TCNH
|
|||
55.
|
Khuất Thị Phương
|
Anh
|
Nữ
|
29/09/1998
|
Hà Nội
|
7.8
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
56.
|
Mai Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
06/11/1998
|
Thái Bình
|
7.5
|
8.3
|
B1
|
TCNH
|
|||
57.
|
Trần Kiều
|
Bắc
|
Nam
|
09/09/1998
|
Hà Nam
|
7.9
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
58.
|
La Văn
|
Công
|
Nam
|
25/06/1994
|
Hà Nội
|
8.6
|
9.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
59.
|
Nguyễn Mạnh
|
Cường
|
Nam
|
31/07/1998
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
60.
|
Võ Hương
|
Dung
|
Nữ
|
29/07/1998
|
Hà Nội
|
7.6
|
8.9
|
B2
|
TCNH
|
|||
61.
|
Hoàng Văn
|
Dũng
|
Nam
|
10/10/1998
|
Quảng Ninh
|
7.8
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
62.
|
Nguyễn Hải
|
Dương
|
Nữ
|
05/09/1998
|
Hải Dương
|
7.5
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
63.
|
Phan Duy
|
Đạt
|
Nam
|
17/05/1998
|
Nam Định
|
7.9
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
64.
|
Phạm Văn
|
Định
|
Nam
|
12/11/1998
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
65.
|
Trần Tiến
|
Hải
|
Nam
|
13/09/1997
|
Hà Nội
|
7.5
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
66.
|
Phạm Thúy
|
Hằng
|
Nữ
|
26/01/1997
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.5
|
B2
|
TCNH
|
|||
67.
|
Khổng Mạnh
|
Hiền
|
Nam
|
03/04/1998
|
Hà Nam
|
7.1
|
7.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
68.
|
Nguyễn Huy
|
Hiếu
|
Nam
|
14/11/1997
|
Hà Nội
|
7.6
|
8.9
|
TOIEC
|
TCNH
|
|||
69.
|
Lê Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
05/06/1997
|
Hà Nội
|
7.9
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
70.
|
Lê Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
09/10/1997
|
Hà Nội
|
7.4
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
71.
|
Đậu Hoàng
|
Linh
|
Nữ
|
30/08/1998
|
Hà Nội
|
7.5
|
8.7
|
IELTS
|
TCNH
|
|||
72.
|
Trần Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
11/04/1997
|
Hà Nội
|
7.8
|
9.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
73.
|
Trịnh Thị ái
|
Loan
|
Nữ
|
08/01/1998
|
Hà Nội
|
7.5
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
74.
|
Phan Ngọc Nhật
|
Mai
|
Nữ
|
14/08/1998
|
Nhật Bản
|
7.7
|
8.6
|
B2
|
TCNH
|
|||
75.
|
Lê Thị Phương
|
Mai
|
Nữ
|
21/08/1997
|
Hà Nội
|
7.9
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
76.
|
Nguyễn Ngọc
|
Mai
|
Nữ
|
06/01/1998
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
77.
|
Đinh Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
07/05/1998
|
Hà Nội
|
7.6
|
8.7
|
TOEIC
|
TCNH
|
|||
78.
|
Vũ Thị Hà
|
Phương
|
Nữ
|
25/12/1998
|
Nam Định
|
7.7
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
79.
|
Trần Bích
|
Phương
|
Nữ
|
01/08/1997
|
Bắc Giang
|
7.6
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
80.
|
Trần Hồng
|
Phương
|
Nữ
|
26/11/1998
|
Yên Bái
|
7.5
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
81.
|
Chu Phạm Hương
|
Quỳnh
|
Nữ
|
24/09/1997
|
Hà Nội
|
8.4
|
9.0
|
B2
|
TCNH
|
|||
82.
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Tú
|
Nữ
|
10/07/1998
|
Nghệ An
|
7.4
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
83.
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Thảo
|
Nữ
|
24/10/1997
|
Hà Nội
|
7.4
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
84.
|
Trương Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
10/10/1996
|
Quảng Ninh
|
7.2
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
85.
|
Bùi Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
13/05/1997
|
Hà Nội
|
8.7
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
86.
|
Phạm Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
28/12/1997
|
Hà Nội
|
8.1
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
87.
|
Trần Xuân
|
Thắng
|
Nam
|
18/08/1995
|
Nam Định
|
6.9
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
88.
|
Dương Xuân
|
Thắng
|
Nam
|
22/04/1998
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
89.
|
Trần Ngọc
|
Thịnh
|
Nam
|
06/04/1998
|
Bắc Ninh
|
7.3
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
90.
|
Nguyễn Vĩnh
|
Thịnh
|
Nam
|
27/03/1998
|
Hà Giang
|
7.2
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
91.
|
Nguyễn Tiến
|
Thịnh
|
Nam
|
10/02/1995
|
Hà Nội
|
7.8
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
92.
|
Lê Kim
|
Thoa
|
Nữ
|
30/10/1998
|
Phú Thọ
|
7.7
|
8.7
|
B2
|
TCNH
|
|||
93.
|
Lê Thị Minh
|
Thu
|
Nữ
|
16/09/1997
|
Hưng Yên
|
7.7
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
94.
|
Trần Thanh
|
Thủy
|
Nữ
|
23/07/1996
|
Hà Nội
|
8.0
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
95.
|
Trần Thu
|
Trà
|
Nữ
|
16/03/1997
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
96.
|
Tô Hương
|
Trà
|
Nữ
|
01/09/1997
|
Hà Tĩnh
|
7.8
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
97.
|
Trần Thái Lan
|
Trang
|
Nữ
|
04/10/1998
|
Hà Nội
|
7.4
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
98.
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
Nữ
|
08/09/1997
|
Thái Bình
|
7.8
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
99.
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
Nữ
|
20/12/1995
|
Hà Tĩnh
|
8.0
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
100.
|
Nguyễn Phương
|
Anh
|
Nữ
|
27/07/1998
|
Lào Cai
|
7.4
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
101.
|
Tô Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
05/07/1983
|
Thái Bình
|
7.9
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
102.
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
Nam
|
24/10/1995
|
Bình Thuận
|
7.2
|
8.3
|
B1
|
TCNH
|
|||
103.
|
Nông Mạnh
|
Cường
|
Nam
|
11/07/1987
|
Lai Câu
|
7.2
|
9.4
|
B1
|
TCNH
|
|||
104.
|
Phạm Thị Kim
|
Chi
|
Nữ
|
11/06/1998
|
Hải Phòng
|
7.8
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
105.
|
Vũ Minh
|
Dũng
|
Nam
|
03/02/1995
|
Thái Bình
|
7.4
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
106.
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
Nam
|
01/05/1997
|
Nam Định
|
7.5
|
7.4
|
B1
|
TCNH
|
|||
107.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
05/12/1998
|
Thái Bình
|
7.6
|
9.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
108.
|
Trịnh Văn
|
Hà
|
Nam
|
19/05/1993
|
Bắc Giang
|
7.4
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
109.
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
Nam
|
16/03/1997
|
Hà Nam
|
7.5
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
110.
|
Trương Mỹ
|
Hạnh
|
Nữ
|
28/12/1998
|
Ninh Bình
|
7.8
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
111.
|
Từ Thị
|
Hảo
|
Nữ
|
06/02/1998
|
Hà Nội
|
7.8
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
112.
|
Lê Nguyễn Minh
|
Hằng
|
Nữ
|
20/04/1996
|
Hà Giang
|
7.8
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
113.
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
27/02/1981
|
Hà Nội
|
7.9
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
114.
|
Trần Đình
|
Hùng
|
Nam
|
13/07/1997
|
Hà Tĩnh
|
7.3
|
8.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
115.
|
Phạm Quang
|
Huy
|
Nam
|
18/04/1992
|
Hà Nội
|
7.4
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
116.
|
Vũ Thị Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
26/09/1983
|
Bắc Ninh
|
8.1
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
117.
|
Trần Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
10/06/1998
|
Quảng Bình
|
7.2
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
118.
|
Nông Phương
|
Huyền
|
Nữ
|
31/12/1998
|
Điện Biên
|
7.8
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
119.
|
Phạm Phương
|
Linh
|
Nữ
|
24/04/1997
|
Hà Nam
|
8.0
|
9.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
120.
|
Lê Thị Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
05/09/1997
|
Hà Nội
|
8.0
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
121.
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Loan
|
Nữ
|
12/04/1991
|
Hà Nội
|
8.2
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
122.
|
Mạc Thị
|
Ly
|
Nữ
|
04/11/1998
|
Vĩnh Phúc
|
7.4
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
123.
|
Phan Vũ Khánh
|
Ly
|
Nữ
|
23/11/1998
|
Vĩnh Phúc
|
7.8
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
124.
|
Phạm Hương
|
Ly
|
Nữ
|
24/10/1998
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
125.
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Nga
|
Nữ
|
07/03/1998
|
Điện Biên
|
8.0
|
9.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
126.
|
Đỗ Lê
|
Nguyễn
|
Nam
|
15/09/1998
|
Thanh Hóa
|
7.7
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
127.
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
02/09/1998
|
Thái Nguyên
|
7.6
|
8.3
|
B1
|
TCNH
|
|||
128.
|
Nguyễn Mai
|
Phương
|
Nữ
|
31/12/1998
|
Phú Thọ
|
7.4
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
129.
|
Đinh Hà
|
Phương
|
Nữ
|
12/07/1995
|
Hải Dương
|
7.6
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
130.
|
Lê Anh
|
Phương
|
Nữ
|
16/06/1996
|
Hòa Bình
|
8.2
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
131.
|
Đinh Diễm
|
Quỳnh
|
Nữ
|
03/06/1997
|
Bắc Cạn
|
7.5
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
132.
|
Đỗ Thị Thúy
|
San
|
Nữ
|
14/02/1998
|
Hà Nội
|
7.5
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
133.
|
Đoàn Minh
|
Toàn
|
Nam
|
29/03/1996
|
Quảng Ninh
|
7.6
|
8.3
|
B1
|
TCNH
|
|||
134.
|
Trần Bá
|
Thạch
|
Nam
|
26/07/1997
|
Hà Tĩnh
|
7.5
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
135.
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
Nữ
|
23/11/1998
|
Thanh Hóa
|
7.3
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
136.
|
Phan Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
12/05/1998
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.3
|
B1
|
TCNH
|
|||
137.
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
24/01/1994
|
Nghệ An
|
7.5
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
138.
|
Nguyễn Minh
|
Trang
|
Nữ
|
24/10/1996
|
Hà Nội
|
7.8
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
139.
|
Thân Lê Quỳnh
|
Trang
|
Nữ
|
28/12/1998
|
Quảng Ninh
|
7.3
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
140.
|
Khanthaly
SENGSAVANG
|
Nữ
|
26/05/1997
|
Viêng chăn
|
7.4
|
8.5
|
Miễn
|
|
||||
141.
|
Khamhou
PHOMMACHITH
|
Nam
|
01/01/1988
|
Luang
Prabang
|
7.5
|
8.7
|
Miễn
|
|
||||
142.
|
Chaliya
LEUANGLANGSY
|
Nữ
|
11/02/1998
|
Luang
Prabang
|
7.7
|
8.9
|
Miễn
|
|
||||
143.
|
Đặng Hải
|
Anh
|
Nữ
|
27/03/1998
|
Hải Phòng
|
7.9
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
144.
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Anh
|
Nữ
|
26/04/1980
|
Lạng Sơn
|
7.6
|
9.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
145.
|
Nguyễn Minh
|
Ánh
|
Nữ
|
18/01/1998
|
Nam Định
|
7.6
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
146.
|
Đỗ Thành
|
Công
|
Nam
|
16/10/1998
|
Hà Nội
|
7.2
|
7.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
147.
|
Đỗ Quang
|
Chung
|
Nam
|
12/05/1992
|
Hà Nội
|
7.6
|
8.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
148.
|
Dalouny
DALAVONG
|
Nữ
|
10/02/1991
|
Viêng chăn
|
7.5
|
8.6
|
Miễn
|
B1
|
||||
149.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diệp
|
Nữ
|
18/06/1986
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
150.
|
Đinh Tuấn
|
Dũng
|
Nam
|
25/02/1990
|
Phú Thọ
|
7.5
|
8.3
|
B1
|
TCNH
|
|||
151.
|
Nguyễn Đức
|
Dũng
|
Nam
|
16/02/1998
|
Hà Nội
|
7.5
|
9.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
152.
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
Nam
|
02/10/1988
|
Hải Dương
|
7.9
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
153.
|
Bùi Thị
|
Duyên
|
Nữ
|
09/08/1994
|
Thái Nguyên
|
8.1
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
154.
|
Đặng Hoàng
|
Điệp
|
Nam
|
18/07/1987
|
Lào Cai
|
7.7
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
155.
|
Bùi Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
18/05/1994
|
Nam Định
|
8.0
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
156.
|
Lương Thị
|
Giang
|
Nữ
|
23/12/1988
|
Yên Bái
|
7.3
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
157.
|
Đào Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
10/09/1987
|
Phú Thọ
|
7.5
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
158.
|
Hoàng Thu
|
Hà
|
Nữ
|
23/06/1997
|
Hà Nội
|
7.5
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
159.
|
Nguyễn Việt
|
Hà
|
Nữ
|
26/08/1996
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
160.
|
Đinh Thị Thúy
|
Hà
|
Nữ
|
30/06/1979
|
Hải Phòng
|
8.1
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
161.
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
21/02/1989
|
Nghệ An
|
7.9
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
162.
|
Phạm Hoàng Phương
|
Hoa
|
Nữ
|
26/01/1998
|
Hải Dương
|
7.6
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
163.
|
Phạm Thị Bích
|
Hợp
|
Nữ
|
09/10/1989
|
Hưng Yên
|
7.7
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
164.
|
Cao Quốc
|
Huy
|
Nam
|
19/08/1995
|
Hà Nội
|
7.6
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
165.
|
Vũ Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
04/03/1987
|
Nam Định
|
7.7
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
166.
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
Nam
|
23/01/1988
|
Hà Nội
|
7.6
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
167.
|
Nguyễn Thu
|
Hương
|
Nữ
|
26/11/1998
|
Hà Nội
|
7.5
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
168.
|
Trương Bảo
|
Khánh
|
Nam
|
07/12/1994
|
Hà Nội
|
7.4
|
8.7
|
B1
|
TCNH
|
|||
169.
|
Võ Hoàng
|
Lâm
|
Nam
|
27/08/1998
|
Nghệ An
|
7.4
|
9.0
|
B1
|
TCNH
|
|||
170.
|
Lê Thị
|
Liễu
|
Nữ
|
04/12/1995
|
Thanh Hóa
|
7.9
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
171.
|
Đặng Hoàng
|
Linh
|
Nữ
|
23/11/1998
|
Hà Nội
|
7.5
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
172.
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
15/10/1997
|
Phú Thọ
|
8.0
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
173.
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
26/08/1998
|
Hà Nội
|
8.5
|
9.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
174.
|
Phạm Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
18/02/1998
|
Thái Bình
|
7.9
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
175.
|
Nguyễn Phương
|
Ly
|
Nữ
|
21/05/1998
|
Sơn La
|
7.6
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
176.
|
Nguyễn Khánh
|
Ly
|
Nữ
|
16/11/1998
|
Hà Nội
|
7.9
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
177.
|
Chu Thị
|
Mai
|
Nữ
|
10/10/1991
|
Hà Nội
|
7.9
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
178.
|
Phạm Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
28/11/1998
|
Nam định
|
7.7
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
179.
|
Bounlone
POULIMA
|
Nam
|
26/12/1991
|
Viêng chăn
|
7.2
|
8.6
|
Miễn
|
B1
|
||||
180.
|
Bùi Hữu
|
Phước
|
Nam
|
24/06/1992
|
Hà Nội
|
8.0
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
181.
|
Nguyễn Vũ Anh
|
Quân
|
Nam
|
03/11/1998
|
Hà Nội
|
7.5
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
182.
|
Lamphone
SENGSOUVANNA
|
Nữ
|
18/03/1987
|
Champasak
|
7.2
|
8.5
|
Miễn
|
B1
|
||||
183.
|
Đỗ Ngọc
|
Sơn
|
Nam
|
23/08/1982
|
Thái Nguyên
|
7.7
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
184.
|
Nguyễn Hà
|
Thanh
|
Nữ
|
10/09/1998
|
Hải Dương
|
7.4
|
8.9
|
B1
|
TCNH
|
|||
185.
|
Đặng Công
|
Thành
|
Nam
|
12/10/1996
|
Hải Dương
|
7.5
|
8.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
186.
|
Đặng Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
25/12/1998
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
187.
|
Đào Đức
|
Thắng
|
Nam
|
01/01/1997
|
Hải Dương
|
7.6
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
188.
|
Nguyễn Hà
|
Thu
|
Nữ
|
09/07/1998
|
Hà Nội
|
7.9
|
8.6
|
B1
|
TCNH
|
|||
189.
|
Bùi Thị
|
Thùy
|
Nữ
|
27/11/1989
|
Hưng Yên
|
8.1
|
8.8
|
B1
|
TCNH
|
|||
190.
|
Phạm Trần Cẩm
|
Thúy
|
Nữ
|
13/10/1989
|
Nghệ An
|
7.6
|
8.9
|
B2
|
TCNH
|
|||
191.
|
Đỗ Kiều
|
Trang
|
Nữ
|
29/07/1998
|
Hải Phòng
|
7.6
|
7.5
|
B1
|
TCNH
|
|||
192.
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
04/01/1998
|
Thái Bình
|
8.1
|
8.8
|
B2
|
Kế toán
|
|||
193.
|
Nguyễn Mai
|
Anh
|
Nữ
|
06/01/1998
|
Phú Thọ
|
8.1
|
8.5
|
B1
|
Kế toán
|
|||
194.
|
Nguyễn Phương
|
Anh
|
Nữ
|
05/10/1997
|
Hà Nội
|
8.1
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
195.
|
Nguyễn Thảo
|
Anh
|
Nữ
|
24/12/1997
|
Hà Nội
|
8.2
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
196.
|
Hoàng Đức
|
Ân
|
Nam
|
26/02/1994
|
Hà Nội
|
8.1
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
197.
|
Nguyễn Hữu
|
Dũng
|
Nam
|
03/05/1995
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.5
|
B1
|
Kế toán
|
|||
198.
|
Lê Thị Việt
|
Hà
|
Nữ
|
18/08/1997
|
Hà Nội
|
8.0
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
199.
|
Phạm Minh
|
Hải
|
Nam
|
21/06/1998
|
Phú Thọ
|
7.7
|
8.7
|
B1
|
Kế toán
|
|||
200.
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
02/09/1982
|
Nghệ An
|
8.0
|
8.9
|
B1
|
Kế toán
|
|||
201.
|
Lê Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
22/08/1994
|
Quảng Ninh
|
8.1
|
8.5
|
B1
|
Kế toán
|
|||
202.
|
Nguyễn Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
07/04/1998
|
Hà Nội
|
8.1
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
203.
|
Lưu Thị
|
Lý
|
Nữ
|
26/10/1992
|
Ninh Bình
|
8.3
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
204.
|
Vũ Huyền
|
Mai
|
Nữ
|
19/05/1998
|
Phú Thọ
|
7.9
|
9.0
|
B1
|
Kế toán
|
|||
205.
|
Nguyễn Đình
|
Mạnh
|
Nam
|
07/09/1973
|
Hải Dương
|
7.9
|
8.5
|
B1
|
Kế toán
|
|||
206.
|
Nguyễn Đăng
|
Nam
|
Nam
|
30/01/1998
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.8
|
B2
|
Kế toán
|
|||
207.
|
Trần Thu
|
Phương
|
Nữ
|
24/04/1998
|
Hà Nội
|
8.1
|
9.0
|
B1
|
Kế toán
|
|||
208.
|
Nguyễn Hà
|
Quang
|
Nam
|
22/10/1994
|
Hưng Yên
|
8.0
|
9.5
|
B1
|
Kế toán
|
|||
209.
|
Nguyễn Bảo
|
Quân
|
Nam
|
18/10/1998
|
Liên Bang Nga
|
7.7
|
8.9
|
B1
|
Kế toán
|
|||
210.
|
Mai Tú
|
Quỳnh
|
Nữ
|
28/08/1998
|
Hà Nội
|
8.0
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
211.
|
Nguyễn Lê
|
Quỳnh
|
Nữ
|
09/03/1998
|
Sơn La
|
8.0
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
212.
|
Nguyễn Phú
|
Sơn
|
Nam
|
01/11/1991
|
Vĩnh Phúc
|
7.8
|
8.6
|
B1
|
Kế toán
|
|||
213.
|
Bùi Thị
|
Sửu
|
Nữ
|
25/10/1973
|
Phú Thọ
|
8.2
|
8.6
|
B1
|
Kế toán
|
|||
214.
|
Nguyễn Văn
|
Tân
|
Nam
|
23/09/1981
|
Nghệ An
|
8.2
|
9.0
|
B1
|
Kế toán
|
|||
215.
|
Phạm Anh
|
Tú
|
Nam
|
28/10/1998
|
Hà Nội
|
7.8
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
216.
|
Trương Tuấn
|
Tú
|
Nam
|
28/03/1979
|
Hải Dương
|
8.5
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
217.
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
Nam
|
17/10/1977
|
Vĩnh Phúc
|
8.4
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
218.
|
Nguyễn Đức
|
Thành
|
Nam
|
15/03/1995
|
Hải Phòng
|
8.1
|
8.5
|
B1
|
Kế toán
|
|||
219.
|
Trần Thị
|
The
|
Nữ
|
28/02/1987
|
Nam Định
|
8.2
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
220.
|
Nguyễn Hà
|
Trang
|
Nữ
|
19/01/1998
|
Hà Giang
|
7.9
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
221.
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
12/11/1998
|
Phú Thọ
|
7.8
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
222.
|
Vũ Thị Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
09/06/1997
|
Thái Bình
|
7.8
|
8.8
|
B1
|
Kế toán
|
|||
223.
|
Đỗ Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
04/06/1996
|
Hà Nội
|
8.3
|
8.9
|
B1
|
Kế toán
|
|||
224.
|
Phạm Thu
|
Trang
|
Nữ
|
01/11/1992
|
Nghệ An
|
7.9
|
8.8
|