Số lượt truy cập: 3212572
DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA 28 (2019-2021) ĐỢT 01
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG THẠC SĨ KINH TẾ
( Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HVTC ngày tháng năm 2021 của Giám đốc HVTC)
TT |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TBCHT |
Điểm luận văn |
Chứng chỉ Ngoại ngữ |
Chuyên ngành |
|
1. |
Đỗ Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
19/12/1996 |
Thái Nguyên |
7.3 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
2. |
Lê Duy |
Anh |
Nam |
22/11/1995 |
Thanh Hóa |
7.4 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
3. |
Nguyễn Trần Ngọc |
Ánh |
Nữ |
07/03/1996 |
Quảng Bình |
7.6 |
8.6 |
B1 |
TC-NH |
4. |
Vũ Hải |
Bằng |
Nam |
13/02/1990 |
Thanh Hóa |
7.0 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
5. |
Đinh Đức |
Bình |
Nam |
02/12/1996 |
Ninh Bình |
6.9 |
8.4 |
B1 |
TC-NH |
6. |
Bùi Doãn Bảo |
Châu |
Nữ |
01/12/1990 |
Hà Nội |
7.9 |
8.6 |
TOEIC |
TC-NH |
7. |
Nguyễn Thị |
Chi |
Nữ |
02/11/1984 |
Bắc Ninh |
8.3 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
8. |
Nguyễn Thị Việt |
Chi |
Nữ |
14/12/1996 |
Nghệ An |
8.0 |
8.8 |
Bậc 4 |
TC-NH |
9. |
Ngô Ngọc |
Chình |
Nam |
03/12/1990 |
Bắc Ninh |
7.7 |
9.0 |
Bậc 3 |
TC-NH |
10. |
Phạm Thị |
Chuyên |
Nữ |
13/02/1996 |
Hưng Yên |
8.0 |
8.3 |
B1 |
TC-NH |
11. |
Nguyễn Đức |
Đạt |
Nam |
20/08/1992 |
Hải Phòng |
7.0 |
8.5 |
Bậc 4 |
TC-NH |
12. |
Nguyễn Thị |
Định |
Nữ |
04/09/1994 |
Bắc Ninh |
7.2 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
13. |
Đinh Phương |
Dung |
Nữ |
17/12/1996 |
Ninh Bình |
7.5 |
8.6 |
B1 |
TC-NH |
14. |
Đinh Xuân |
Dũng |
Nam |
02/07/1995 |
Thanh Hóa |
6.9 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
15. |
Lê Tùng |
Dương |
Nam |
31/10/1995 |
Bắc Ninh |
7.6 |
8.3 |
B1 |
TC-NH |
16. |
Trần Thị |
Duyên |
Nữ |
15/10/1995 |
Hải Phòng |
7.8 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
17. |
Lê Nam |
Giang |
Nam |
30/07/1994 |
Ninh Bình |
7.2 |
8.2 |
B1 |
TC-NH |
18. |
Tào Lê |
Giang |
Nữ |
12/12/1991 |
Thanh Hóa |
8.1 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
19. |
Nguyễn Việt |
Hà |
Nam |
13/09/1979 |
Hà Nội |
8.6 |
9.8 |
B1 |
TC-NH |
20. |
Phan Thị Thu |
Hà |
Nữ |
17/02/1982 |
Bình Định |
8.1 |
9.0 |
B1 |
TC-NH |
21. |
Phạm Ngọc |
Hải |
Nam |
17/03/1992 |
Hà Nội |
7.8 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
22. |
Trần Văn |
Hanh |
Nam |
23/09/1996 |
Bắc Giang |
7.5 |
8.6 |
B1 |
TC-NH |
23. |
Nguyễn Thị |
Huế |
Nữ |
06/11/1992 |
Hà Nội |
7.6 |
8.7 |
B1 |
TC-NH |
24. |
Đặng Thu |
Huyền |
Nữ |
20/10/1989 |
Hà Nội |
8.1 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
25. |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Nữ |
20/08/1985 |
Hải Phòng |
7.8 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
26. |
Đồng Việt Mỹ |
Linh |
Nữ |
30/08/1996 |
Hải Phòng |
7.6 |
8.1 |
B1 |
TC-NH |
27. |
Đỗ Khánh |
Linh |
Nữ |
16/11/1995 |
Thanh Hóa |
7.7 |
8.6 |
B1 |
TC-NH |
28. |
Hoàng Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
24/05/1996 |
Phú Thọ |
7.4 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
29. |
Nguyễn Thị |
Nga |
Nữ |
28/06/1982 |
Tuyên Quang |
7.8 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
30. |
Nguyễn Đương |
Ninh |
Nam |
12/03/1996 |
Bắc Ninh |
7.0 |
8.0 |
Bậc 3 |
TC-NH |
31. |
Nguyễn Hùng |
Phong |
Nam |
19/08/1995 |
Hà Nội |
7.0 |
8.7 |
B1 |
TC-NH |
32. |
Nguyễn Đình |
Trường |
Nam |
27/10/1979 |
Hà Nội |
8.6 |
9.8 |
Bậc 3 |
TC-NH |
33. |
Bùi Anh |
Tuấn |
Nam |
10/02/1972 |
Phú Thọ |
7.8 |
9.0 |
B1 |
TC-NH |
34. |
Trần Văn |
Tuấn |
Nam |
02/01/1995 |
Nghệ An |
7.4 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
35. |
Đào Thanh |
Tùng |
Nam |
24/02/1996 |
Lào Cai |
7.2 |
8.5 |
Bậc 3 |
TC-NH |
36. |
Nguyễn Đức |
Anh |
Nam |
22/09/1995 |
Quảng Ninh |
7.5 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
37. |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Nữ |
14/04/1996 |
Hưng Yên |
7.9 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
38. |
Nguyễn Việt |
Anh |
Nam |
22/07/1995 |
Thanh Hóa |
7.3 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
39. |
Phạm Tuấn |
Anh |
Nam |
04/09/1993 |
Hà Nội |
8.4 |
9.0 |
B1 |
TC-NH |
40. |
Dương Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
01/08/1992 |
Thái Nguyên |
8.0 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
41. |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nữ |
19/01/1995 |
Hà Nội |
7.9 |
8.0 |
B1 |
TC-NH |
42. |
Lê Thị |
Hảo |
Nữ |
07/03/1996 |
Bắc Ninh |
8.4 |
8.9 |
Bậc 4 |
TC-NH |
43. |
Nguyễn Thu |
Hiền |
Nữ |
25/03/1996 |
Hà Nội |
7.7 |
8.6 |
B2 |
TC-NH |
44. |
Nguyễn Hoàng |
Hiệp |
Nam |
06/07/1996 |
Hà Nội |
7.6 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
45. |
Trần Hoàng |
Hiệp |
Nam |
14/011/1991 |
Thanh Hóa |
7.8 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
46. |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
Nam |
29/11/1994 |
Yên Bái |
8.0 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
47. |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
Nam |
21/05/1984 |
Hà Nội |
7.4 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
48. |
Tống Thị |
Hòa |
Nữ |
19/05/1996 |
Quảng Ninh |
7.5 |
8.7 |
Bậc 4 |
TC-NH |
49. |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
Nam |
20/04/1995 |
Lạng Sơn |
7.6 |
8.6 |
B1 |
TC-NH |
50. |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Nam |
30/07/1993 |
Hà Nội |
7.7 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
51. |
Vũ Thị |
Huế |
Nữ |
10/10/1992 |
Bắc Ninh |
7.7 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
52. |
Trần Thị |
Huệ |
Nữ |
05/09/1992 |
Thái Bình |
8.2 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
53. |
Nguyễn Phạm |
Hùng |
Nam |
22/07/1985 |
Hà Nội |
8.6 |
9.2 |
B1 |
TC-NH |
54. |
Phạm Công |
Hưng |
Nam |
01/08/1993 |
Hải Dương |
7.8 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
55. |
An Thị Thu |
Hương |
Nữ |
29/07/1995 |
Ninh Bình |
7.7 |
8.7 |
Bậc 3 |
TC-NH |
56. |
Phạm Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
28/04/1987 |
Lạng Sơn |
7.5 |
9.0 |
B1 |
TC-NH |
57. |
Lưu Thị Thu |
Hường |
Nữ |
14/11/1976 |
Hà Nội |
7.6 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
58. |
Phạm Đình |
Huy |
Nam |
20/08/1989 |
Bắc Ninh |
7.4 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
59. |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Nữ |
24/02/1996 |
Hà Nội |
7.8 |
8.6 |
B1 |
TC-NH |
60. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
25/10/1996 |
Bắc Ninh |
8.4 |
9.0 |
Bậc 4 |
TC-NH |
61. |
Bùi Xuân |
Khải |
Nam |
15/10/1994 |
Nam Định |
7.6 |
7.5 |
B1 |
TC-NH |
62. |
Mai Hồng |
Khánh |
Nam |
09/03/1992 |
Bắc Cạn |
7.3 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
63. |
Đỗ Xuân |
Lam |
Nam |
12/07/1986 |
Hà Nội |
8.1 |
8.8 |
Bậc 3 |
TC-NH |
64. |
Chẩu Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
24/05/1996 |
Hà Giang |
7.6 |
8.4 |
B1 |
TC-NH |
65. |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
14/01/1993 |
Hà Nội |
7.6 |
9.0 |
Bậc 3 |
TC-NH |
66. |
Bùi Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
27/09/1994 |
Thái Bình |
7.7 |
9.2 |
B1 |
TC-NH |
67. |
Hoàng Đức |
Quyết |
Nam |
19/10/1988 |
Đồng Nai |
8.3 |
9.0 |
B1 |
TC-NH |
68. |
Trần Phương |
Thảo |
Nữ |
21/11/1994 |
Hà Nội |
8.1 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
69. |
Hoàng Việt |
Anh |
Nam |
08/09/1996 |
Cao Bằng |
7.6 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
70. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
18/08/1996 |
Hà Tĩnh |
7.5 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
71. |
Nguyễn Đức |
Bình |
Nam |
11/10/1996 |
Hà Nội |
7.3 |
8.6 |
Bậc 4 |
TC-NH |
72. |
Nguyễn Linh |
Chi |
Nữ |
08/04/1996 |
Phú Thọ |
7.3 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
73. |
Nguyễn Thành |
Hải |
Nam |
27/03/1996 |
Hà Nội |
7.2 |
8.4 |
B1 |
TC-NH |
74. |
Vũ Thanh |
Hải |
Nam |
10/01/1994 |
Hải Dương |
7.7 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
75. |
Nguyễn Thúy |
Hằng |
Nữ |
23/11/1996 |
Bắc Ninh |
7.4 |
8.4 |
B1 |
TC-NH |
76. |
Phạm Trung |
Hiếu |
Nam |
08/02/1982 |
Hà Nội |
8.2 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
77. |
Nguyễn Tuấn |
Linh |
Nam |
28/12/1984 |
Nam định |
7.8 |
9.0 |
B1 |
TC-NH |
78. |
Trần Thùy |
Linh |
Nữ |
18/11/1995 |
Hà Nội |
8.0 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
79. |
Trần Thị Thanh |
Loan |
Nữ |
10/09/1990 |
Hà Nội |
8.1 |
9.0 |
B1 |
TC-NH |
80. |
Bùi Quang |
Minh |
Nam |
07/10/1993 |
Hà Nội |
7.7 |
8.7 |
B1 |
TC-NH |
81. |
Hồ Mậu |
Nam |
Nam |
01/10/1988 |
Nghệ An |
7.8 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
82. |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Nam |
28/04/1995 |
Thanh Hóa |
7.4 |
8.6 |
B1 |
TC-NH |
83. |
Trần Thị Thu |
Nga |
Nữ |
27/10/1977 |
Hà Nội |
7.8 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
84. |
Trần Thị Tuyết |
Ngân |
Nữ |
23/08/1994 |
Hà Nội |
7.5 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
85. |
Vũ Trọng |
Nghĩa |
Nam |
10/11/1996 |
Hà Nội |
7.6 |
8.9 |
Bậc 4 |
TC-NH |
86. |
Lê Văn |
Ngọc |
Nam |
02/09/1989 |
Nghệ An |
7.9 |
6.0 |
B1 |
TC-NH |
87. |
Phan Diệu |
Ngọc |
Nữ |
25/12/1994 |
Hà Nam |
7.8 |
8.7 |
Bậc 4 |
TC-NH |
88. |
Phùng Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
25/09/1995 |
Phú Thọ |
7.4 |
8.6 |
Bậc 3 |
TC-NH |
89. |
Vũ Bích |
Ngọc |
Nữ |
28/12/1996 |
Hà Nội |
7.5 |
9.0 |
Bậc 4 |
TC-NH |
90. |
Nguyễn Thị |
Nhài |
Nữ |
24/11/1996 |
Điện Biên |
8.0 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
91. |
Trần Thị Thúy |
Nhạn |
Nữ |
03/08/1976 |
Thái Bình |
7.8 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
92. |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
30/03/1994 |
Thái Nguyên |
7.8 |
8.6 |
B1 |
TC-NH |
93. |
Phạm Mai |
Phương |
Nữ |
09/08/1996 |
Hà Giang |
7.7 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
94. |
Phan Hà |
Phương |
Nam |
14/12/1988 |
Hà Nội |
7.7 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
95. |
Cao Thị Minh |
Phượng |
Nữ |
11/11/1995 |
Vĩnh Phúc |
7.8 |
8.2 |
B1 |
TC-NH |
96. |
Nguyễn Thị Mai |
Quỳnh |
Nữ |
31/10/1995 |
Hải Dương |
7.8 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
97. |
Trần Thị Thu |
Quỳnh |
Nữ |
28/11/1991 |
Nam định |
8.0 |
9.0 |
B1 |
TC-NH |
98. |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
19/04/1995 |
Hà Giang |
7.6 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
99. |
Trần Hà Thanh |
Thảo |
Nữ |
31/08/1995 |
Hải Dương |
7.4 |
9.0 |
B1 |
TC-NH |
100. |
Nguyễn Thị Hương |
Thủy |
Nữ |
30/11/1980 |
Ninh Bình |
7.9 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
101. |
Hồ Công |
Tuấn |
Nam |
20/08/1995 |
Nghệ An |
7.4 |
8.2 |
B1 |
TC-NH |
102. |
Đinh Tiến |
Việt |
Nam |
20/01/1992 |
Hải Dương |
7.4 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
103. |
Phạm Thị Nguyệt |
Hà |
Nữ |
05/04/1996 |
Hà Nam |
7.6 |
8.5 |
Bậc 3 |
TC-NH |
104. |
Phạm Thị Thanh |
Hà |
Nữ |
09/09/1994 |
An Giang |
7.8 |
7.5 |
IELTS |
TC-NH |
105. |
Nguyễn Minh |
Hải |
Nữ |
17/04/1994 |
Hà Nội |
7.6 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
106. |
Trần Thanh |
Hương |
Nữ |
07/12/1985 |
Hà Nội |
8.0 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
107. |
Trần Thu |
Hương |
Nữ |
25/03/1996 |
Lai Châu |
7.7 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
108. |
Nguyễn Mai |
Phương |
Nữ |
03/01/1996 |
Hà Nội |
7.8 |
8.9 |
Bậc 4 |
TC-NH |
109. |
Hoàng Xuân |
Quyền |
Nam |
14/08/1996 |
Hà Nội |
8.5 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
110. |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
08/03/1995 |
Hà Nội |
8.5 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
111. |
Trịnh Huy |
Tao |
Nam |
28/12/1992 |
Thanh Hóa |
7.7 |
8.6 |
B1 |
TC-NH |
112. |
Hoàng Trần |
Thăng |
Nam |
10/07/1987 |
Quảng Trị |
8.3 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
113. |
Nguyễn Đức |
Thắng |
Nam |
04/01/1995 |
Bắc Giang |
7.5 |
7.9 |
B1 |
TC-NH |
114. |
Nguyễn Hồng |
Thanh |
Nữ |
17/01/1995 |
Hà Nội |
8.0 |
9.0 |
B1 |
TC-NH |
115. |
Bùi Phương |
Thảo |
Nữ |
01/11/1995 |
Lào Cai |
8.2 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
116. |
Đỗ Phương |
Thảo |
Nữ |
06/11/1995 |
Hà Nội |
8.6 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
117. |
Đỗ Bá |
Thạo |
Nam |
06/07/1996 |
Hà Nội |
7.6 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
118. |
Nguyễn Văn |
Thìn |
Nam |
26/02/1988 |
Hà Nội |
7.8 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
119. |
Thiều Đức |
Thịnh |
Nam |
24/11/1996 |
Phú Thọ |
7.5 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
120. |
Hoàng Ánh |
Thúy |
Nữ |
20/01/1993 |
Thanh Hóa |
8.2 |
8.7 |
B1 |
TC-NH |
121. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thùy |
Nữ |
11/04/1989 |
Thanh Hóa |
8.2 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
122. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thủy |
Nữ |
06/11/1996 |
Ninh Bình |
7.6 |
8.8 |
Bậc 4 |
TC-NH |
123. |
Vũ Trọng |
Thụy |
Nam |
30/09/1996 |
Thanh Hóa |
7.4 |
8.6 |
B1 |
TC-NH |
124. |
Nguyễn Thị Điền |
Trang |
Nữ |
21/09/1996 |
Phú Thọ |
7.5 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
125. |
Trần Văn |
Trình |
Nam |
30/11/1974 |
Bắc Ninh |
7.9 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
126. |
Trần Mạnh |
Tú |
Nam |
27/02/1996 |
Lào Cai |
7.5 |
8.5 |
B1 |
TC-NH |
127. |
Hà Sỹ |
Tùng |
Nam |
10/07/1995 |
Thanh Hóa |
6.7 |
8.2 |
B1 |
TC-NH |
128. |
Vũ Nam |
Tước |
Nam |
16/04/1995 |
Thái Bình |
7.6 |
8.0 |
B1 |
TC-NH |
129. |
Trương Thị Hải |
Uyên |
Nữ |
15/12/1990 |
Nghệ An |
7.8 |
8.7 |
B1 |
TC-NH |
130. |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
01/11/1985 |
Tuyên Quang |
8.2 |
8.8 |
B1 |
TC-NH |
131. |
Tưởng Thị |
Vinh |
Nữ |
31/03/1995 |
Nghệ An |
7.6 |
8.9 |
B1 |
TC-NH |
132. |
Nguyễn Hải |
Yến |
Nữ |
10/08/1993 |
Phú Thọ |
8.1 |
9.0 |
Bậc 4 |
TC-NH |
133. |
Phạm Thế |
Anh |
Nam |
17/12/1995 |
Thái Nguyên |
7.7 |
8.5 |
B1 |
Kế toán |
134. |
Trần Vân |
Anh |
Nữ |
29/04/1979 |
Hà Nội |
7.4 |
8.0 |
B1 |
Kế toán |
135. |
Đào Linh |
Chi |
Nữ |
12/10/1982 |
Hải Dương |
7.7 |
8.5 |
B1 |
Kế toán |
136. |
Nguyễn Thị |
Chiên |
Nữ |
12/05/1994 |
Thái Bình |
8.3 |
8.9 |
B1 |
Kế toán |
137. |
Lê Huy |
Đạt |
Nam |
29/08/1992 |
Nghệ An |
8.2 |
8.9 |
B1 |
Kế toán |
138. |
Ngô Minh |
Đoàn |
Nam |
28/06/1989 |
Hà Nội |
8.2 |
9.0 |
B1 |
Kế toán |
139. |
Nguyễn Phương |
Dung |
Nữ |
19/04/1983 |
Hà Nội |
8.1 |
8.9 |
B1 |
Kế toán |
140. |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
11/07/1979 |
Hà Nội |
7.7 |
8.5 |
B1 |
Kế toán |
141. |
Đặng Hương |
Giang |
Nữ |
11/12/1996 |
Hà Nội |
8.3 |
8.8 |
B1 |
Kế toán |
142. |
Bùi Vũ Việt |
Hà |
Nam |
23/01/1996 |
Nam Định |
8.2 |
8.6 |
B1 |
Kế toán |
143. |
Lê Thu |
Hà |
Nữ |
25/12/1983 |
Hà Nội |
8.4 |
8.8 |
B1 |
Kế toán |
144. |
Nguyễn Minh |
Hảo |
Nữ |
28/12/1987 |
Hải Phòng |
7.9 |
8.5 |
B1 |
Kế toán |
145. |
Chu Minh |
Hiền |
Nữ |
03/09/1996 |
Hà Nội |
8.0 |
9.0 |
B1 |
Kế toán |
146. |
Đặng Thị |
Hiền |
Nữ |
29/12/1987 |
Hà Tĩnh |
8.2 |
9.0 |
B1 |
Kế toán |
147. |
Nguyễn Thị |
Hiền |
Nữ |
31/05/1987 |
Hà Nội |
8.2 |
8.8 |
B1 |
Kế toán |
148. |
Bùi Gia |
Hiếu |
Nam |
07/12/1996 |
Thái Bình |
7.5 |
8.0 |
B1 |
Kế toán |
149. |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Nam |
11/10/1992 |
Hà Nội |
7.7 |
9.0 |
Bậc 4 |
Kế toán |
150. |
Phạm Minh |
Hiếu |
Nam |
07/05/1992 |
Hà Nội |
7.7 |
8.5 |
B1 |
Kế toán |
151. |
Lại Thị Như |
Hoa |
Nữ |
07/10/1994 |
Hà Nam |
8.0 |
8.8 |
TOEIC |
Kế toán |
152. |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
26/12/1989 |
Nghệ An |
7.8 |
9.0 |
B1 |
Kế toán |
153. |
Nguyễn Thị Mai |
Hoa |
Nữ |
06/09/1989 |
Bắc Ninh |
7.8 |
8.8 |
B1 |
Kế toán |
154. |
Nguyễn Sơn |
Hồng |
Nam |
01/12/1995 |
Hà Nội |
7.6 |
8.6 |
B1 |
Kế toán |
155. |
Nguyễn Tú |
Hồng |
Nữ |
29/08/1995 |
Hà Nội |
7.9 |
8.8 |
B1 |
Kế toán |
156. |
Trịnh Thị |
Huệ |
Nữ |
10/09/1996 |
Sầm Sơn |
8.0 |
8.6 |
B1 |
Kế toán |
157. |
Phí Minh |
Hùng |
Nam |
17/05/1992 |
Phú Thọ |
7.2 |
8.6 |
B1 |
Kế toán |
158. |
Mỗ Thị Lan |
Hương |
Nữ |
06/09/1984 |
Hà Nội |
8.3 |
8.9 |
Bậc 4 |
Kế toán |
159. |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Nữ |
28/07/1992 |
Hà Nội |
8.2 |
8.6 |
B1 |
Kế toán |
160. |
Phạm Thu |
Hương |
Nữ |
22/07/1996 |
Hà Nội |
8.3 |
8.5 |
B1 |
Kế toán |
161. |
Nguyễn Xuân |
Huy |
Nam |
16/07/1987 |
Hà Nội |
8.5 |
8.8 |
B1 |
Kế toán |
162. |
Vũ Mạnh |
Huy |
Nam |
20/07/1994 |
Thái Bình |
8.0 |
8.8 |
B1 |
Kế toán |
163. |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Nữ |
23/01/1996 |
Hải Dương |
8.0 |
8.8 |
B1 |
Kế toán |
164. |
Phạm Thị |
Huyền |
Nữ |
26/06/1991 |
Nghệ An |
8.1 |
8.6 |
B1 |
Kế toán |
165. |
Ứng Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
10/09/1977 |
Hà Nội |
8.3 |
8.8 |
B1 |
Kế toán |
166. |
Lê Thị |
Linh |
Nữ |
04/11/1996 |
Thanh Hóa |
8.2 |